Giá vàng hôm nay

Mua vào Bán ra
SJC HCM 1-10L 79,500100 81,500100
SJC Hà Nội 79,500100 81,520100
DOJI HCM 79,400100 81,400100
DOJI HN 79,400100 81,400100
PNJ HCM 79,500100 81,500100
PNJ Hà Nội 79,500100 81,500100
Phú Qúy SJC 79,700300 81,600300
Bảo Tín Minh Châu 79,600 81,400
Mi Hồng 79,800300 80,900200
EXIMBANK 79,500200 81,200200
TPBANK GOLD 79,400100 81,400100
Cập nhật thời gian thực 24/24
+ Đặt giá vàng vào website của bạn

Giá vàng thế giới

Giá vàng online

Giá vàng SJC

ĐVT: 1,000/Lượng Mua vào Bán ra
Giá vàng SJC Các Chi Nhánh
SJC Đà Nẵng 79,500100 81,520100
SJC Nha Trang 79,500100 81,520100
SJC Cà Mau 79,500100 81,520100
SJC Huế 79,470100 81,520100
SJC Miền Tây 79,500100 81,500100
SJC Quãng Ngãi 79,500100 81,500100
SJC Biên Hòa 79,500100 81,500100
SJC Bạc Liêu 79,500100 81,520100
SJC Hạ Long 79,480100 81,520100
Giá vàng 9999 - Giá vàng nữ trang SJC
Nhẫn 9999 1c->5c 67,450200 68,650200
Vàng nữ trang 9999 67,350200 68,150200
Vàng nữ trang 24K 65,975198 67,475198
Vàng nữ trang 18K 49,268150 51,268150
Vàng nữ trang 14K 37,885116 39,885116
Vàng nữ trang 10K 26,57183 28,57183

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 25,45020 25,55020

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 24,56030 24,91030
  AUD 15,687135 16,355141
  CAD 17,76651 18,52253
  JPY 1591 1691
  EUR 26,15379 27,58883
  CHF 27,163108 28,319113
  GBP 30,569119 31,869125
  CNY 3,3673 3,5114

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V23.95024.420
Xăng RON 95-III23.54024.010
Xăng E5 RON 92-II22.49022.930
DO 0,001S-V21.17021.590
DO 0,05S-II20.54020.950
Dầu hỏa 2-K20.70021.110
Đơn vị: đồng / lít


© 2024 - giavangsjc.net