Giá vàng hôm nay |
||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 79,500100 | 81,500100 |
SJC Hà Nội | 79,500100 | 81,520100 |
DOJI HCM | 79,400100 | 81,400100 |
DOJI HN | 79,400100 | 81,400100 |
PNJ HCM | 79,500100 | 81,500100 |
PNJ Hà Nội | 79,500100 | 81,500100 |
Phú Qúy SJC | 79,700300 | 81,600300 |
Bảo Tín Minh Châu | 79,600 | 81,400 |
Mi Hồng | 79,800300 | 80,900200 |
EXIMBANK | 79,500200 | 81,200200 |
TPBANK GOLD | 79,400100 | 81,400100 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
+ Đặt giá vàng vào website của bạn |
Chiều 19/3: SJC giảm mạnh, vàng nhẫn cũng quay đầu khi giá vàng thế giới trượt khỏi mốc 2.150 USD 05:02 PM 19/03
Tỷ phú Elon Musk thừa nhận sử dụng ma túy tổng hợp 04:07 PM 19/03
Giá vàng SJC |
||
---|---|---|
ĐVT: 1,000/Lượng | Mua vào | Bán ra |
Giá vàng SJC Các Chi Nhánh | ||
SJC Đà Nẵng | 79,500100 | 81,520100 |
SJC Nha Trang | 79,500100 | 81,520100 |
SJC Cà Mau | 79,500100 | 81,520100 |
SJC Huế | 79,470100 | 81,520100 |
SJC Miền Tây | 79,500100 | 81,500100 |
SJC Quãng Ngãi | 79,500100 | 81,500100 |
SJC Biên Hòa | 79,500100 | 81,500100 |
SJC Bạc Liêu | 79,500100 | 81,520100 |
SJC Hạ Long | 79,480100 | 81,520100 |
Giá vàng 9999 - Giá vàng nữ trang SJC | ||
Nhẫn 9999 1c->5c | 67,450200 | 68,650200 |
Vàng nữ trang 9999 | 67,350200 | 68,150200 |
Vàng nữ trang 24K | 65,975198 | 67,475198 |
Vàng nữ trang 18K | 49,268150 | 51,268150 |
Vàng nữ trang 14K | 37,885116 | 39,885116 |
Vàng nữ trang 10K | 26,57183 | 28,57183 |
Chiều 19/3: SJC giảm mạnh, vàng nhẫn cũng quay đầu khi giá vàng thế giới trượt khỏi mốc 2.150 USD 05:02 PM 19/03
Tỷ phú Elon Musk thừa nhận sử dụng ma túy tổng hợp 04:07 PM 19/03
Giá USD chợ đen |
||
---|---|---|
Mua vào | Bán Ra | |
USD tự do | 25,45020 | 25,55020 |
Tỷ giá |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD | 24,56030 | 24,91030 |
AUD | 15,687135 | 16,355141 |
CAD | 17,76651 | 18,52253 |
JPY | 1591 | 1691 |
EUR | 26,15379 | 27,58883 |
CHF | 27,163108 | 28,319113 |
GBP | 30,569119 | 31,869125 |
CNY | 3,3673 | 3,5114 |
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
---|---|---|
Xăng RON 95-V | 23.950 | 24.420 |
Xăng RON 95-III | 23.540 | 24.010 |
Xăng E5 RON 92-II | 22.490 | 22.930 |
DO 0,001S-V | 21.170 | 21.590 |
DO 0,05S-II | 20.540 | 20.950 |
Dầu hỏa 2-K | 20.700 | 21.110 |
Đơn vị: đồng / lít |
© 2024 - giavangsjc.net