Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,73040 | 25,83040 |
Tỷ giá Vietcombank |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 25,1471 | 25,1771 | 25,4871 | |
AUD | 16,09913 | 16,26213 | 16,78313 | |
CAD | 18,15936 | 18,34336 | 18,93137 | |
JPY | 1591 | 1611 | 1691 | |
EUR | 26,5495 | 26,8175 | 28,0045 | |
CHF | 27,215124 | 27,490125 | 28,372129 | |
GBP | 30,881106 | 31,193107 | 32,194110 | |
CNY | 3,44116 | 3,47516 | 3,58716 | |
SGD | 18,23473 | 18,41874 | 19,00976 | |
THB | 6090 | 6770 | 7030 | |
MYR | - | 5,27519 | 5,39020 | |
DKK | - | 3,5862 | 3,7242 | |
HKD | 3,16613 | 3,19814 | 3,30014 | |
INR | - | 3051 | 3171 | |
KRW | 16.060.01 | 17.840.01 | 19.460.01 | |
KWD | - | 82,400303 | 85,694314 | |
NOK | - | 2,2873 | 2,3843 | |
RUB | - | - | 2600 | |
SEK | - | 2,3084 | 2,4064 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,73040 | 25,83040 |
1 Đô la Mỹ = 24,2741 |
---|
Giá vàng tăng vụt cả triệu đồng sau phiên đấu thầu ế khách 08:05 AM 24/04
Nhà đầu tư bán tháo vàng 08:05 AM 24/04
Giá dầu quay đầu giảm khi căng thẳng Trung Đông hạ nhiệt 08:10 PM 23/04
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 84.19 | 0.12% |
Natural Gas | 1.79 | +2.18% |
Gasoline | 2.69 | +-1.05% |
Heating Oil | 2.56 | +0.75% |
Vàng Thế Giới | 2332.20 | -2.84% |
Giá Bạc | 27.21 | -5.86% |
Giá Đồng | 4.50 | - |
© 2024 - giavangsjc.org