Giá vàng hôm nay

Mua vào Bán ra
SJC HCM 1-10L 73,100200 74,100
SJC Hà Nội 73,100200 74,120
DOJI HCM 73,100 74,100200
DOJI HN 73,000 74,100200
PNJ HCM 73,200 74,200100
PNJ Hà Nội 73,200 74,200100
Phú Qúy SJC 73,050350 74,05050
Bảo Tín Minh Châu 73,130230 74,03050
Mi Hồng 73,300200 74,000
EXIMBANK 73,100100 73,900100
TPBANK GOLD 73,000 74,100200
Cập nhật thời gian thực 24/24
+ Đặt giá vàng vào website của bạn

Giá vàng thế giới

Giá vàng online

Giá vàng SJC

ĐVT: 1,000/Lượng Mua vào Bán ra
Giá vàng SJC Các Chi Nhánh
SJC Đà Nẵng 73,100200 74,120
SJC Nha Trang 73,100200 74,120
SJC Cà Mau 73,100200 74,120
SJC Huế 73,070200 74,120
SJC Miền Tây 73,100200 74,100
SJC Quãng Ngãi 73,100200 74,100
SJC Biên Hòa 73,100200 74,100
SJC Bạc Liêu 73,100200 74,120
SJC Hạ Long 73,080200 74,120
Giá vàng 9999 - Giá vàng nữ trang SJC
Nhẫn 9999 1c->5c 61,00050 62,05050
Vàng nữ trang 9999 60,90050 61,75050
Vàng nữ trang 24K 59,83950 61,13950
Vàng nữ trang 18K 44,46737 46,46737
Vàng nữ trang 14K 34,15429 36,15429
Vàng nữ trang 10K 23,90221 25,90221

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 24,62020 24,70050

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 24,03030 24,40030
  AUD 15,608130 16,272135
  CAD 17,39812 18,13812
  JPY 1643 1733
  EUR 25,47330 26,87232
  CHF 26,98733 28,13635
  GBP 29,72544 30,99145
  CNY 3,3172 3,4592

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V23.01023.470
Xăng RON 95-III22.32022.760
Xăng E5 RON 92-II21.29021.710
DO 0,001S-V21.12021.540
DO 0,05S-II19.72020.110
Dầu hỏa 2-K20.92021.330
Đơn vị: đồng / lít


© 2023 - giavangsjc.net