Giá vàng hôm nay |
||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 79,700300 | 81,700300 |
SJC Hà Nội | 79,700300 | 81,720300 |
DOJI HCM | 79,600300 | 81,600300 |
DOJI HN | 79,600300 | 81,600300 |
PNJ HCM | 79,900500 | 81,900500 |
PNJ Hà Nội | 79,900500 | 81,900500 |
Phú Qúy SJC | 79,800400 | 81,700400 |
Bảo Tín Minh Châu | 79,850250 | 81,600200 |
Mi Hồng | 80,100 | 81,100 |
EXIMBANK | 79,800100 | 81,500100 |
TPBANK GOLD | 79,600300 | 81,600300 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
+ Đặt giá vàng vào website của bạn |
Bảng giá vàng sáng 19/3: SJC sắp chạm 82 triệu đồng, cảnh giác trước những pha ‘dậy sóng’ của thị trường 10:22 AM 19/03
Giá vàng SJC |
||
---|---|---|
ĐVT: 1,000/Lượng | Mua vào | Bán ra |
Giá vàng SJC Các Chi Nhánh | ||
SJC Đà Nẵng | 79,700300 | 81,720300 |
SJC Nha Trang | 79,700300 | 81,720300 |
SJC Cà Mau | 79,700300 | 81,720300 |
SJC Huế | 79,670300 | 81,720300 |
SJC Miền Tây | 79,700300 | 81,700300 |
SJC Quãng Ngãi | 79,700300 | 81,700300 |
SJC Biên Hòa | 79,700300 | 81,700300 |
SJC Bạc Liêu | 79,700300 | 81,720300 |
SJC Hạ Long | 79,680300 | 81,720300 |
Giá vàng 9999 - Giá vàng nữ trang SJC | ||
Nhẫn 9999 1c->5c | 67,500250 | 68,700250 |
Vàng nữ trang 9999 | 67,400250 | 68,200250 |
Vàng nữ trang 24K | 66,025248 | 67,525248 |
Vàng nữ trang 18K | 49,305187 | 51,305187 |
Vàng nữ trang 14K | 37,915146 | 39,915146 |
Vàng nữ trang 10K | 26,592104 | 28,592104 |
Bảng giá vàng sáng 19/3: SJC sắp chạm 82 triệu đồng, cảnh giác trước những pha ‘dậy sóng’ của thị trường 10:22 AM 19/03
Giá USD chợ đen |
||
---|---|---|
Mua vào | Bán Ra | |
USD tự do | 25,45020 | 25,55020 |
Tỷ giá |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD | 24,54515 | 24,89515 |
AUD | 15,78636 | 16,45838 |
CAD | 17,79621 | 18,55322 |
JPY | 1610 | 1700 |
EUR | 26,18746 | 27,62448 |
CHF | 27,133138 | 28,288144 |
GBP | 30,64543 | 31,94945 |
CNY | 3,34617 | 3,48918 |
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
---|---|---|
Xăng RON 95-V | 23.950 | 24.420 |
Xăng RON 95-III | 23.540 | 24.010 |
Xăng E5 RON 92-II | 22.490 | 22.930 |
DO 0,001S-V | 21.170 | 21.590 |
DO 0,05S-II | 20.540 | 20.950 |
Dầu hỏa 2-K | 20.700 | 21.110 |
Đơn vị: đồng / lít |
© 2024 - giavangsjc.net