Giá vàng hôm nay

Mua vào Bán ra
SJC HCM 1-10L 68,150 68,850
SJC Hà Nội 68,150 68,870
DOJI HCM 68,100 68,800
DOJI HN 68,050 68,850
PNJ HCM 68,100 68,800
PNJ Hà Nội 68,100 68,800
Phú Qúy SJC 68,100 68,800
Bảo Tín Minh Châu 56,100 57,200
Mi Hồng 68,000100 68,50050
EXIMBANK 68,200100 68,700100
SCB 67,100 68,700
TPBANK GOLD 68,050 68,850
Cập nhật thời gian thực 24/24
+ Đặt giá vàng vào website của bạn

Giá vàng thế giới

Giá vàng online

Giá vàng SJC

ĐVT: 1,000/Lượng Mua vào Bán ra
Giá vàng SJC Các Chi Nhánh
SJC Đà Nẵng 68,150 68,870
SJC Nha Trang 68,150 68,870
SJC Cà Mau 68,150 68,870
SJC Bình Phước 66,080 66,820
SJC Huế 68,150 68,850
SJC Biên Hòa 67,500 68,100
SJC Miền Tây 68,170 68,900
SJC Quãng Ngãi 68,150 68,870
SJC Long Xuyên 68,150 68,850
Giá vàng 9999 - Giá vàng nữ trang SJC
Nhẫn 9999 1c->5c 56,350 57,350
Vàng nữ trang 9999 56,250 57,050
Vàng nữ trang 24K 55,285 56,485
Vàng nữ trang 18K 40,942 42,942
Vàng nữ trang 14K 31,413 33,413
Vàng nữ trang 10K 21,942 23,942

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 24,370 24,450

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 24,190 24,560
  AUD 15,262133 15,911139
  CAD 17,60716 18,35716
  JPY 1590 1680
  EUR 25,090107 26,468113
  CHF 25,975130 27,081135
  GBP 28,98886 30,22289
  CNY 3,2721 3,4121

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V26.27026.790
Xăng RON 95-III25.74026.250
Xăng E5 RON 92-II24.19024.670
DO 0,001S-V24.45024.930
DO 0,05S-II23.59024.060
Dầu hỏa 2-K23.81024.280
Đơn vị: đồng / lít


© 2023 - giavangsjc.net