Giá vàng hôm nay

Mua vào Bán ra
SJC HCM 1-10L 66,40050 67,00050
SJC Hà Nội 66,40050 67,02050
DOJI HCM 66,45050 66,95050
DOJI HN 66,350 66,950
PNJ HCM 66,40060 67,000
PNJ Hà Nội 66,40060 67,000
Phú Qúy SJC 66,450100 67,05050
Bảo Tín Minh Châu 66,47020 67,00020
Mi Hồng 66,50050 66,950
EXIMBANK 66,40050 66,80050
SCB 65,800200 67,300500
TPBANK GOLD 66,350 66,950
Cập nhật thời gian thực 24/24
+ Đặt giá vàng vào website của bạn

Giá vàng thế giới

Giá vàng online

Giá vàng SJC

ĐVT: 1,000/Lượng Mua vào Bán ra
Giá vàng SJC Các Chi Nhánh
SJC Đà Nẵng 66,40050 67,02050
SJC Nha Trang 66,40050 67,02050
SJC Cà Mau 66,40050 67,02050
SJC Bình Phước 66,080 66,820
SJC Huế 66,37050 66,830
SJC Biên Hòa 66,40050 67,00050
SJC Miền Tây 66,650 67,02050
SJC Quãng Ngãi 66,40050 67,00050
SJC Long Xuyên 66,40050 67,00050
Giá vàng 9999 - Giá vàng nữ trang SJC
Nhẫn 9999 1c->5c 55,600 56,550
Vàng nữ trang 9999 55,450 56,150
Vàng nữ trang 24K 54,394 55,594
Vàng nữ trang 18K 40,267 42,267
Vàng nữ trang 14K 30,889 32,889
Vàng nữ trang 10K 21,567 23,567

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 23,45040 23,53010

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 23,28010 23,65010
  AUD 14,93435 15,57136
  CAD 16,81531 17,53232
  JPY 1621 1721
  EUR 24,52615 25,90016
  CHF 25,26539 26,34240
  GBP 28,23515 29,43916
  CNY 3,2562 3,3952

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V22.27022.710
Xăng RON 95-III21.49021.910
Xăng E5 RON 92-II20.48020.880
DO 0,001S-V18.81019.180
DO 0,05S-II17.95018.300
Dầu hỏa 2-K17.96018.310
Đơn vị: đồng / lít


© 2023 - giavangsjc.net