Giá vàng hôm nay

Mua vào Bán ra
SJC HCM 1-10L 66,450150 67,050150
SJC Hà Nội 66,450150 67,070150
DOJI HCM 66,450100 67,050100
DOJI HN 66,350100 67,050100
PNJ HCM 66,450100 67,050100
PNJ Hà Nội 66,450100 67,050100
Phú Qúy SJC 66,400100 67,050100
Bảo Tín Minh Châu 66,430120 67,030100
Mi Hồng 66,450100 66,95050
EXIMBANK 66,45050 66,85050
SCB 65,700200 67,200300
TPBANK GOLD 66,350100 67,050100
Cập nhật thời gian thực 24/24
+ Đặt giá vàng vào website của bạn

Giá vàng thế giới

Giá vàng online

Giá vàng SJC

ĐVT: 1,000/Lượng Mua vào Bán ra
Giá vàng SJC Các Chi Nhánh
SJC Đà Nẵng 66,450150 67,070150
SJC Nha Trang 66,450150 67,070150
SJC Cà Mau 66,450150 67,070150
SJC Bình Phước 66,080 66,820
SJC Huế 66,420150 66,830
SJC Biên Hòa 66,450150 67,050150
SJC Miền Tây 66,650 67,070150
SJC Quãng Ngãi 66,450150 67,050150
SJC Long Xuyên 66,450150 67,050150
Giá vàng 9999 - Giá vàng nữ trang SJC
Nhẫn 9999 1c->5c 55,100150 56,100150
Vàng nữ trang 9999 55,000150 55,700150
Vàng nữ trang 24K 53,849149 55,149149
Vàng nữ trang 18K 39,929112 41,929112
Vàng nữ trang 14K 30,62687 32,62687
Vàng nữ trang 10K 21,37962 23,37962

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 23,480 23,530

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 23,270 23,640
  AUD 15,35311 16,00812
  CAD 16,91723 17,63923
  JPY 1711 1811
  EUR 24,94194 26,33899
  CHF 25,03066 26,09768
  GBP 28,33987 29,54891
  CNY 3,3453 3,4883

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V23.96024.430
Xăng RON 95-IV--
Xăng RON 95-III23.03023.490
Xăng E5 RON 92-II22.02022.460
DO 0,001S-V20.56020.970
DO 0.05S19.30019.680
Dầu hỏa19.46019.840
Đơn vị: đồng / lít


© 2023 - giavangsjc.net