Kiểm định quốc tế GIA, IGI uy tín thế giới, giá trị toàn cầu - Giá và chính sách thu đổi đến 90% có lợi nhất cho Khách hàng!
Ex*: Excellent. GIA*: Giấy kiểm định GIA .
Kích cỡ (ly) | Thông số (Color/Clarity/Cut) | Giá |
---|---|---|
3 ly 6 | F/VS2/Ex*/Kiểm định GIA* | 10,423,000 |
4 ly 5 | F/VS2/Ex*/Kiểm định GIA* | 18,692,000 |
5 ly 4 | F/VS2/Ex*/Kiểm định GIA* | 56,646,000 |
6 ly 3 | F/VS2/Ex*/Kiểm định GIA* | 202,182,000 |
6 ly 8 | F/VS2/Ex*/Kiểm định GIA* | 269,221,000 |
7 ly 2 | F/VS2/Ex*/Kiểm định GIA* | 376,541,000 |
8 ly 1 | F/VS2/Ex*/Kiểm định GIA* | 659,384,000 |
9 ly | F/VS2/Ex*/Kiểm định GIA* | 1,322,869,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 4 LY 1 KIỂM ĐỊNH GIA - GIÁC CẮT EXCELLENT.
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 24,681,000 |
20,304,000 |
19,582,000 |
17,507,000 |
16,920,000 |
E | 23,959,000 |
19,582,000 |
18,860,000 |
16,920,000 |
16,288,000 |
F | 23,237,000 |
18,860,000 |
18,138,000 |
16,288,000 |
15,657,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 4 LY 5 KIỂM ĐỊNH GIA - GIÁC CẮT EXCELLENT.
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 34,216,000 |
29,178,000 |
27,529,000 |
22,499,000 |
21,708,000 |
E | 29,413,000 |
27,477,000 |
25,780,000 |
21,314,000 |
20,174,000 |
F | 27,241,000 |
25,693,000 |
23,969,000 |
19,786,000 |
18,692,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 5 LY 4 KIỂM ĐỊNH GIA - GIÁC CẮT EXCELLENT.
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 100,150,000 |
90,940,000 |
79,349,000 |
68,826,000 |
63,561,000 |
E | 89,790,000 |
84,547,000 |
75,634,000 |
64,898,000 |
58,296,000 |
F | 82,529,000 |
76,022,000 |
72,326,000 |
62,245,000 |
56,646,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 6 LY KIỂM ĐỊNH GIA - GIÁC CẮT EXCELLENT.
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 203,051,000 |
188,109,000 |
153,403,000 |
137,719,000 |
128,853,000 |
E | 182,991,000 |
172,024,000 |
150,686,000 |
131,156,000 |
127,702,000 |
F | 165,976,000 |
154,827,000 |
134,541,000 |
120,793,000 |
116,187,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 6 LY 3 KIỂM ĐỊNH GIA - GIÁC CẮT EXCELLENT.
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 347,511,000 |
290,112,000 |
252,179,000 |
234,077,000 |
220,213,000 |
E | 288,221,000 |
260,902,000 |
244,726,000 |
222,930,000 |
214,974,000 |
F | 255,937,000 |
250,475,000 |
226,501,000 |
206,308,000 |
202,182,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 6 LY 8 KIỂM ĐỊNH GIA - GIÁC CẮT EXCELLENT.
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 552,147,000 |
477,654,000 |
416,111,000 |
378,459,000 |
321,172,000 |
E | 460,716,000 |
422,343,000 |
375,494,000 |
324,291,000 |
284,835,000 |
F | 406,136,000 |
372,981,000 |
350,655,000 |
292,136,000 |
269,221,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 7 LY 2 KIỂM ĐỊNH GIA - GIÁC CẮT EXCELLENT.
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 729,034,000 |
669,717,000 |
562,502,000 |
495,509,000 |
458,470,000 |
E | 625,092,000 |
596,627,000 |
510,541,000 |
450,284,000 |
434,704,000 |
F | 558,017,000 |
513,454,000 |
442,617,000 |
423,108,000 |
376,541,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 8 LY 1 KIỂM ĐỊNH GIA - GIÁC CẮT EXCELLENT.
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 1,715,068,000 |
1,464,824,000 |
1,369,350,000 |
1,172,267,000 |
785,970,000 |
E | 1,404,458,000 |
1,155,801,000 |
1,007,229,000 |
806,442,000 |
735,809,000 |
F | 1,195,069,000 |
1,043,892,000 |
895,612,000 |
756,366,000 |
659,384,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 9 LY KIỂM ĐỊNH GIA - GIÁC CẮT EXCELLENT.
Color / Clarity | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|
D | 2,610,435,000 |
2,204,299,000 |
1,900,925,000 |
1,518,764,000 |
E | 2,400,862,000 |
2,057,903,000 |
1,763,967,000 |
1,420,940,000 |
F | 2,204,903,000 |
1,910,899,000 |
1,616,828,000 |
1,322,869,000 |
Vàng vẫn ở trong thị trường giá xuống, nhưng đáy ở đâu? Chris Vermeulen bật mí cho bạn về những điều cần biết
09:38 AM 22/04
Nhân tố nào sẽ giúp giá vàng “thăng hoa” trở lại?
08:42 AM 22/04
Phiên 21/4: Phố Wall tăng 1% sau hai phiên giảm điểm, Dầu thô giảm do lo ngại lực cầu
08:32 AM 22/04
TTCK: Chưa có những tín hiệu tiêu cực rõ ràng
08:17 AM 22/04
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 55,680250 | 56,020220 |
© 2021 - giavangsjc.net