Giá CHF - FRANCE THỤY SĨ |
||||
---|---|---|---|---|
Ngân Hàng | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
ACB | - | 27,61355 | - | |
Agribank | 27,361 | 27,471 | 28,313 | |
BIDV | 27,279 | 27,444 | 28,296 | |
DongABank | - | 27,420 | - | |
Eximbank | 27,415 | 27,497 | 28,305 | |
HSBC | 27,555 | 27,555 | 28,326 | |
Vietinbank | 27,41949 | 27,43949 | 28,38949 | |
VIB | - | 27,66725 | - | |
Sacombank | 27,805 | 27,855 | 28,267 | |
SCB | 25,110 | 25,260 | 25,900 | |
SHBBank | 27,536 | 27,616 | 28,286 | |
Techcombank | 27,37171 | 27,73471 | 28,38066 | |
TPBank | 23,887 | 23,898 | 24,711 | |
Vietcombank | 27,431 | 27,708 | 28,597 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,680160 | 25,76090 |
1 Đô la Mỹ = 24,260 |
---|
iPhone ế ẩm: Doanh số lao dốc, thua thảm trước Samsung 02:00 PM 20/04
Giá vàng đứng im trước ngày Ngân hàng Nhà nước đấu thầu vàng 09:05 AM 20/04
© 2024 - giavangsjc.net