Giá NOK - KRONE NA UY |
||||
---|---|---|---|---|
Ngân Hàng | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
TPBank | 2,513 | 2,621 | 2,731 | |
Vietcombank | - | 2,643 | 2,753 | |
Vietinbank | - | 2,660 | 2,740 | |
VIB | - | 2,425 | 2,642 | |
MaritimeBank | 2,528 | - | 2,863 | |
Sacombank | - | 2,641 | 2,796 | |
BIDV | - | 2,660 | 2,739 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 23,42020 | 23,47040 |
1 Đô la Mỹ = 23,42020 |
---|
PTKT vàng 19/1: (XAU/USD) gặp thử thách tại 200 DMA, thị trường hướng sự chú ý tới bà Yellen
04:13 PM 19/01
Janet Yellen: Mỹ phải chi mạnh tay hơn để cứu trợ COVID-19
02:33 PM 19/01
TTCK sáng 19/1: Chìm trong sắc đỏ, VN-Index mất gần 75 điểm
12:13 PM 19/01
© 2021 - giavangsjc.net