Giá THB - BẠT THÁI LAN |
||||
---|---|---|---|---|
Ngân Hàng | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
ACB | - | 675 | - | |
Agribank | 664 | 667 | 694 | |
BIDV | 6541 | 6611 | 7061 | |
DongABank | 610 | 670 | 700 | |
Eximbank | 658 | 674 | 707 | |
HSBC | 6641 | 6641 | 7102 | |
Sacombank | - | 6471 | - | |
SHBBank | 587 | 609 | 654 | |
Techcombank | 6031 | 6661 | 7181 | |
TPBank | 606 | 627 | 651 | |
Vietcombank | 6091 | 6771 | 7031 | |
Vietinbank | 6342 | 6746 | 7022 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,73040 | 25,83040 |
1 Đô la Mỹ = 24,27515 |
---|
Giá dầu quay đầu giảm khi căng thẳng Trung Đông hạ nhiệt 08:10 PM 23/04
SJC tăng vọt sau kết quả đấu thầu, vàng nhẫn neo đáy nửa tháng khi thế giới giằng co quanh 2300 USD 06:55 PM 23/04
Kinh tế Nga được dự báo sẽ tăng trưởng nhanh hơn Mỹ 03:35 PM 23/04
Cổ phiếu Quốc Cường Gia Lai thoát hiểm 03:20 PM 23/04
2 đơn vị trúng thầu 3.400 lượng vàng miếng 01:30 PM 23/04
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 84.19 | +0.08% |
Natural Gas | 1.75 | -0.29% |
Gasoline | 2.71 | - |
Heating Oil | 2.54 | +0.29% |
Vàng Thế Giới | 2398.40 | +0.67% |
Giá Bạc | 28.81 | +1.66% |
Giá Đồng | 4.50 | +1.37% |
© 2024 - giavangsjc.org