Giá USD - ĐÔ LA MỸ |
||||
---|---|---|---|---|
Ngân Hàng | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
ACB | 25,10020 | 25,15020 | 25,45819 | |
Agribank | 25,150 | 25,1583 | 25,45817 | |
BIDV | 25,15819 | 25,15819 | 25,45819 | |
DongABank | 24,130 | 24,130 | 24,430 | |
Eximbank | 25,080 | 25,160 | 25,45620 | |
HSBC | 25,23660 | 25,23660 | 25,45719 | |
Vietinbank | 25,06010 | 25,06010 | 25,45819 | |
VIB | 25,09020 | 25,15020 | 25,45819 | |
Sacombank | 25,13520 | 25,13520 | 25,45522 | |
SCB | 24,350 | 24,430 | 24,730 | |
SHBBank | 23,37417 | - | 25,45819 | |
Techcombank | 25,10413 | 25,12713 | 25,45819 | |
TPBank | 25,05510 | 25,1606 | 25,45819 | |
Vietcombank | 25,11819 | 25,14819 | 25,45819 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,53090 | 25,63070 |
1 Đô la Mỹ = 24,246 |
---|
Đạt 85,2 triệu đồng, SJC tiến sát kỷ lục hôm 15/4, vàng nhẫn vọt lên gần 77 triệu khi thế giới vượt 2350 USD 07:00 PM 26/04
Cà phê "dính" đến đất rừng không được xuất khẩu vào châu Âu 06:20 PM 26/04
Tỷ giá VND/USD phiên 26/4: Sụt giảm hàng loạt 02:25 PM 26/04
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 84.36 | -0.15% |
Natural Gas | 1.65 | -9.62% |
Gasoline | 2.73 | +0.33% |
Heating Oil | 2.55 | -1.15% |
Vàng Thế Giới | 2324.50 | -0.14% |
Giá Bạc | 27.32 | -0.03% |
Giá Đồng | 4.47 | -0.53% |
© 2024 - giavangsjc.org