Bảng giá vàng 9h sáng 8/10
Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
Vàng SJC 1L HCM | 41,550,000 | 41,850,000 |
DOJI HN | 41,450,000 | 41,950,000 |
PHÚ QUÝ SJC | 41,500,000 | 41,850,000 |
PNJ - HCM | 41,600,000 | 41,950,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU | 41,710,000 | 41,990,000 |
VIETNAM GOLD | 41,700,000 | 42,100,000 |
VIETINBANK GOLD | 41,650,000 | 41,970,000 |
MARITIMEBANK | 41,100,000 | 43,350,000 |
EXIMBANK | 41,550,000 | 41,800,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangsjc.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo đăng tải trên website giavang.net và App Đầu tư vàng.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 8/10.
Loading...Kinh tế Nga được dự báo sẽ tăng trưởng nhanh hơn Mỹ 03:35 PM 23/04
Cổ phiếu Quốc Cường Gia Lai thoát hiểm 03:20 PM 23/04
2 đơn vị trúng thầu 3.400 lượng vàng miếng 01:30 PM 23/04
Vàng Nhẫn 9999: Xuống thấp nhất 14 ngày dưới 75,5 triệu đồng, vàng nhẫn đắt hơn thế giới xấp xỉ 3 triệu đồng 12:25 PM 23/04
Chốt cách tính giá phát điện, hợp đồng mua bán điện 12:10 PM 23/04
Đấu thầu vàng miếng: Lộ diện 11 đơn vị tham gia đấu thầu 11:15 AM 23/04
Đàm phán cấp cao về thương mại Mỹ-Trung sẽ diễn ra vào 10/10 08:51 AM 08/10
Phiên 7/10: Thị trường toàn cầu trong sắc đỏ khi nhà đầu tư chờ đợi tin đàm phán Mỹ – Trung 08:34 AM 08/10
TTCK: “Có thể sẽ tiếp tục xu hướng giảm điểm” 08:34 AM 08/10
TT tiền tệ 7/10: EUR giảm vì số liệu kinh tế Đức, USD lên giá so với các đồng tiền rủi ro 05:30 PM 07/10
Người Việt quan tâm gì nhất khi mua nhà ở? 04:56 PM 07/10
PTKT: Vàng làm mới mức thấp của phiên, khoảng $1500 04:17 PM 07/10
Lý do Việt Nam không phá giá tiền đồng 03:43 PM 07/10
Nhìn về diễn biến hy hữu: Giá vàng và USD đồng pha 02:57 PM 07/10
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Giá vàng SJC | 81,000 | 83,300200 |
Giá USD chợ đen |
||
---|---|---|
Mua vào | Bán Ra | |
USD tự do | 25,73040 | 25,83040 |
Tỷ giá |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD | 25,1483 | 25,4883 |
AUD | 16,086133 | 16,770138 |
CAD | 18,195144 | 18,968149 |
JPY | 1601 | 1701 |
EUR | 26,544132 | 27,999139 |
CHF | 27,339114 | 28,500118 |
GBP | 30,776105 | 32,083109 |
CNY | 3,45615 | 3,60416 |
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
---|---|---|
Xăng RON 95-V | 25.760 | 26.270 |
Xăng RON 95-III | 25.230 | 25.730 |
Xăng E5 RON 92-II | 24.220 | 24.700 |
DO 0,001S-V | 22.050 | 22.490 |
DO 0,05S-II | 21.440 | 21.860 |
Dầu hỏa 2-K | 21.410 | 21.830 |
Đơn vị: đồng / lít |
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 84.19 | +0.08% |
Natural Gas | 1.75 | -0.29% |
Gasoline | 2.71 | - |
Heating Oil | 2.54 | +0.29% |
Vàng Thế Giới | 2398.40 | +0.67% |
Giá Bạc | 28.81 | +1.66% |
Giá Đồng | 4.50 | +1.37% |
© 2024 - giavangsjc.org