Bảng giá vàng sáng 6/10: Nối nhịp giảm, SJC lùi về ngưỡng 66,3 triệu đồng 09:38 06/10/2022

Bảng giá vàng sáng 6/10: Nối nhịp giảm, SJC lùi về ngưỡng 66,3 triệu đồng

Tóm tắt

  • Sau phiên giảm chiều qua, giá vàng SJC sáng nay mất thêm 100.000 đồng mỗi lượng.
  • Giá bán tại đa số các đơn vị đều rút về quanh mốc 66,3 triệu đồng.
  • Chênh lệch mua – bán gần như không thay đổi – duy trì ngưỡng 1 triệu đồng.

Nội dung

Cập nhật lúc 9h sáng, giá vàng trên hệ thống SJC Hà Nội, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 65,30 – 66,32 triệu đồng/lượng, giảm 100.000 đồng/lượng cả hai chiều mua – bán so với giá chốt phiên trước.

Tại SJC Hồ Chí Minh, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 65,30 – 66,30 triệu đồng/lượng, giảm 100.000 đồng/lượng mua vào và bán ra so với chốt phiên hôm qua.

DOJI Hà Nội, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 65,50 – 66,40 triệu đồng/lượng, ngang giá chiều mua và bán so với chốt phiên trước đó.

DOJI Hồ Chí Minh, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 65,30 – 66,30 triệu đồng/lượng, giá mua – bán cùng giảm 100.000 đồng/lượng so với chốt phiên thứ Tư.

Tại Hệ thống Phú Quý, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 65,35 – 66,30 triệu đồng/lượng, giảm 50.000 đồng/lượng chiều mua và 100.000 đồng/lượng chiều bán so với cuối ngày 5/10.

BTMC, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 65,36 – 66,28 triệu đồng/lượng, mua vào giảm 60.000 đồng/lượng, bán ra giảm 100.000 đồng/lượng so với giá chốt chiều qua.

Bảng so sánh giá vàng SJC sáng 6/10

Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangsjc.net cung cấp trong các bản tin tiếp theo đăng tải trên website giavang.net.

giavangsjc.net

Tin Mới

Tin Cũ Hơn

Mua vào Bán ra
Vàng SJC 81,700 83,700

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 25,47020 25,60050

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 24,978 25,348
  AUD 15,749 16,419
  CAD 17,802 18,559
  JPY 158 168
  EUR 26,070 27,500
  CHF 26,930 28,075
  GBP 30,533 31,831
  CNY 3,413 3,558

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V25.35025.850
Xăng RON 95-III24.82025.310
Xăng E5 RON 92-II23.84024.310
DO 0,001S-V22.22022.660
DO 0,05S-II21.61022.040
Dầu hỏa 2-K21.59022.020
Đơn vị: đồng / lít


© 2024 - giavangsjc.net