Tỷ giá VND/USD 13/5: Trung tâm tăng 19 đồng, NHTM biến động mạnh 10:48 13/05/2021

Tỷ giá VND/USD 13/5: Trung tâm tăng 19 đồng, NHTM biến động mạnh

Hôm nay (13/5) Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.168 VND/USD, tăng mạnh 19 đồng so với mức công bố trước.

Với biên độ +/-3% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.473 VND/USD, tỷ giá trần 23.863 VND/USD.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại sáng nay biến động mạnh.

Cập nhật lúc 10h20, tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 22.910 – 23.140 VND/USD, giá mua và bán giảm 20 đồng so với chốt phiên chiều qua.

Ngân hàng BIDV, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 22.947 – 23.147 VND/USD, giảm 6 đồng chiều mua và chiều bán so với giá chốt phiên trước.

Tại Techcombank, niêm yết giao dịch mua – bán đứng ở mức 22.943 – 23.143 VND/USD, mua vào – bán ra không đổi so với cuối ngày 12/5.

Tại Vietinbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 22.940 – 23.150 VND/USD, giá mua và bán cùng tăng 3 đồng so với chốt phiên thứ Tư.

Ngân hàng Eximbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 22.960 – 23.140 VND/USD, mua vào và bán ra cùng đi ngang so với giá chốt chiều hôm qua.

Ngân hàng Maritimebank, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 22.945 – 23.155 VND/USD, chiều mua giảm 20 đồng, chiều bán lại tăng 10 đồng so với chốt phiên 12/5.

Tỷ giá Vietcombank 13/5

Thị trường tự do

Tỷ giá USD trên thị trường tự do sáng nay ổn định, giá mua và bán không thay đổi so với niêm yết trước. Cùng thời điểm trên tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán quanh mức 23.220 – 23.300 VND/USD.

Tổng hợp

Tin Mới

Tin Cũ Hơn

Mua vào Bán ra
Vàng SJC 79,500100 81,500100

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 25,45020 25,55020

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 24,56030 24,91030
  AUD 15,687135 16,355141
  CAD 17,76651 18,52253
  JPY 1591 1691
  EUR 26,15379 27,58883
  CHF 27,163108 28,319113
  GBP 30,569119 31,869125
  CNY 3,3673 3,5114

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V23.95024.420
Xăng RON 95-III23.54024.010
Xăng E5 RON 92-II22.49022.930
DO 0,001S-V21.17021.590
DO 0,05S-II20.54020.950
Dầu hỏa 2-K20.70021.110
Đơn vị: đồng / lít


© 2024 - giavangsjc.net