Tỷ giá VND/USD 15/1: Trung tâm tăng, TT tự do ngược chiều giảm 10:43 15/01/2021

Tỷ giá VND/USD 15/1: Trung tâm tăng, TT tự do ngược chiều giảm

Sáng nay (15/1), Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.136 VND/USD, tăng 4 đồng so với mức công bố trước.

Với biên độ +/-3% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.442 VND/USD, tỷ giá trần 23.830 VND/USD.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại sáng nay điều chỉnh tăng-giảm tại một số đơn vị.

Cụ thể, lúc 10h, ngày 15/1, tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 22.950 – 23.160 VND/USD, đi ngang chiều mua và bán so với niêm yết chiều qua.

Ngân hàng BIDV, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 22.960 – 23.160 VND/USD, mua vào – bán ra cùng giảm 10 đồng so với chốt phiên hôm qua.

Tại Techcombank, niêm yết giao dịch mua – bán đứng ở mức 22.937 – 23.162 VND/USD, tăng 5 đồng cả hai chiều mua – bán so với niêm yết cuối ngày 14/1.

Tại Vietinbank, niêm yết giao dịch mua – bán đứng ở mức 22.913 – 23.160 VND/USD, mua vào giảm 10 đồng, bán ra giảm 6 đồng so với niêm yết trước.

Ngân hàng Eximbank, niêm yết giá mua – bán đứng ở mức 22.970 – 23.150 VND/USD, giá mua và bán không thay đổi so với giá chốt chiều thứ Năm.

Tại Maritimebank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 22.985 – 23.155 VND/USD, đi ngang chiều mua, giảm 5 đồng chiều bán so với giá chốt phiên trước.

Tỷ giá tại Vietcombank ngày 15/1

Thị trường tự do

Tỷ giá USD trên thị trường tự do sáng nay giảm 20 đồng chiều mua và 10 đồng chiều bán so với giao dịch chiều hôm trước. Cùng thời điểm trên tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán quanh mức 23.360 – 23.400 VND/USD.

Tổng hợp

Tin Mới

Tin Cũ Hơn

Mua vào Bán ra
Vàng SJC 81,800300 83,800300

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 25,52050 25,67070

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 25,1033 25,47333
  AUD 15,84846 16,52449
  CAD 18,002171 18,770181
  JPY 1601 1691
  EUR 26,353184 27,801197
  CHF 27,269232 28,431245
  GBP 30,792124 32,104133
  CNY 3,44424 3,59125

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V25.76026.270
Xăng RON 95-III25.23025.730
Xăng E5 RON 92-II24.22024.700
DO 0,001S-V22.05022.490
DO 0,05S-II21.44021.860
Dầu hỏa 2-K21.41021.830
Đơn vị: đồng / lít


© 2024 - giavangsjc.net