Tỷ giá VND/USD 17/3: TT tự do giữ nguyên giá, NHTM biến động chủ yếu theo chiều đi lên 15:03 17/03/2023

Tỷ giá VND/USD 17/3: TT tự do giữ nguyên giá, NHTM biến động chủ yếu theo chiều đi lên

Tóm tắt

  • Tỷ giá trung tâm quay đầu giảm nhẹ.
  • NHTM chủ yếu tăng giá với biên độ khoảng 10-47 đồng/USD.
  • Thị trường tự do giao dịch ổn định với diễn biến đi ngang cả hai chiều mua – bán.

Nội dung

Hôm nay (17/3), Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.620 VND/USD, giảm 2 đồng so với công bố trước. Với biên độ +/-5% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.439 VND/USD, tỷ giá trần 24.801 VND/USD.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại cập nhật lúc 14h30:

Ngân hàng Vietcombank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23.380 – 23.750 VND/USD, giá mua và bán tiếp tục đi ngang so với chốt phiên thứ Năm.

BIDV, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23.440 – 23.740 VND/USD, tăng 10 đồng mua vào và bán ra so với giá chốt chiều qua.

Ngân hàng Techcombank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23.415 – 23.765 VND/USD, tăng 13 đồng chiều mua và bán so với giá chốt phiên trước.

Tại ngân hàng Vietinbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23.397 – 23.757 VND/USD, giá mua tăng 47 đồng, giá bán giảm 23 đồng so với chốt phiên liền trước.

Ngân hàng Eximbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 23.360 – 23.740 VND/USD, mua vào – bán ra cùng tăng 10 đồng so với cuối ngày hôm qua.

Ngân hàng Maritimebank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23.416 – 23.761 VND/USD, chiều mua tăng 16 đồng, chiều bán tăng 10 đồng so với chốt phiên 16/3.

Tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank ngày 17/3

Thị trường tự do

Tỷ giá USD trên thị trường tự do đi ngang cả hai chiều mua – bán so với niêm yết trước. Cùng thời điểm trên tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán ở mức 23.550 – 23.620 VND/USD.

giavangsjc.net

Tin Mới

Tin Cũ Hơn

Mua vào Bán ra
Vàng SJC 66,450150 67,050150

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 23,480 23,530

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 23,270 23,640
  AUD 15,35311 16,00812
  CAD 16,91723 17,63923
  JPY 1711 1811
  EUR 24,94194 26,33899
  CHF 25,03066 26,09768
  GBP 28,33987 29,54891
  CNY 3,3453 3,4883

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V23.96024.430
Xăng RON 95-IV--
Xăng RON 95-III23.03023.490
Xăng E5 RON 92-II22.02022.460
DO 0,001S-V20.56020.970
DO 0.05S19.30019.680
Dầu hỏa19.46019.840
Đơn vị: đồng / lít


© 2023 - giavangsjc.net