Tỷ giá VND/USD 19/1: Tỷ giá trung tâm và TT tự do không ngừng tăng mạnh 10:53 19/01/2021

Tỷ giá VND/USD 19/1: Tỷ giá trung tâm và TT tự do không ngừng tăng mạnh

Sáng nay (19/1), Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.152 VND/USD, tăng 11 đồng so với mức công bố trước.

Với biên độ +/-3% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.457 VND/USD, tỷ giá trần 23.847 VND/USD.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại sáng nay tương đối ổn định.

Cập nhật lúc 10h10, ngày 19/1, tại ngân hàng Vietcombank niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 22.950 – 23.160 VND/USD, mua vào và bán ra cùng đi ngang so với niêm yết cuối ngày hôm qua.

Ngân hàng BIDV, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 22.960 – 23.160 VND/USD, giá mua và bán cũng đi ngang so với chốt phiên chiều qua.

Tại Techcombank, niêm yết giao dịch mua – bán đứng ở mức 22.937 – 23.162 VND/USD, tăng nhẹ 1 đồng cả hai chiều mua – bán so với niêm yết trước

Tại Vietinbank, niêm yết giao dịch mua – bán đứng ở mức 22.926 – 23.169 VND/USD, mua vào – bán ra cùng tăng 3 đồng so với giá chốt phiên trước.

Ngân hàng Eximbank, niêm yết giá mua – bán đứng ở mức 22.970 – 23.160 VND/USD, giá mua và bán không thay đổi so với chốt giá chiều qua.

Tại Maritimebank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 22.985 – 23.160 VND/USD, đi ngang chiều mua, giảm 10 đồng chiều bán so với niêm yết chiều thứ Hai.

Tỷ giá tại Vietcombank ngày 19/1

Thị trường tự do

Tỷ giá USD trên thị trường tự do sáng nay tăng 20 đồng chiều mua và 40 đồng chiều bán so với niêm yết trước. Cùng thời điểm trên tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán quanh mức 23.420 – 23.470 VND/USD.

Tổng hợp

Tin Mới

Tin Cũ Hơn

Mua vào Bán ra
Giá vàng SJC 82,5001,500 84,5001,200

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 25,520210 25,700130

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 25,1471 25,4871
  AUD 16,09913 16,78414
  CAD 18,09798 18,866102
  JPY 1591 1681
  EUR 26,45095 27,90099
  CHF 27,081257 28,232268
  GBP 30,7687 32,0767
  CNY 3,43323 3,58024
-->

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V25.76026.270
Xăng RON 95-III25.23025.730
Xăng E5 RON 92-II24.22024.700
DO 0,001S-V22.05022.490
DO 0,05S-II21.44021.860
Dầu hỏa 2-K21.41021.830
Đơn vị: đồng / lít
Giá Nguyên Liệu
Crude Oil 84.49 +0.36%
Natural Gas 1.81 +1.16%
Gasoline 2.73 +1.46%
Heating Oil 2.58 +0.73%
Vàng Thế Giới 2327.70 -0.19%
Giá Bạc 27.33 +0.43%
Giá Đồng 4.49 -0.22%


© 2024 - giavangsjc.org