Tỷ giá VND/USD 22/1: Tỷ giá trung tâm giảm 3 phiên liên tiếp 10:43 22/01/2021

Tỷ giá VND/USD 22/1: Tỷ giá trung tâm giảm 3 phiên liên tiếp

Sáng nay (22/1), Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.137 VND/USD, giảm 7 đồng so với mức công bố trước.

Với biên độ +/-3% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.443 VND/USD, tỷ giá trần 23.831 VND/USD.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại sáng nay chủ yếu đi ngang.

Cụ thể, lúc 10h20, ngày 22/1, tại ngân hàng Vietcombank niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 22.955 – 23.165 VND/USD, đi ngang cả hai chiều mua – bán so với giá chốt hôm qua.

Ngân hàng BIDV, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 22.975 – 23.175 VND/USD, mua vào – bán ra không thay đổi so với niêm yết chiều qua.

Tại Techcombank, niêm yết giao dịch mua – bán đứng ở mức 22.946 – 23.171 VND/USD, tăng 5 đồng giá mua và bán so với niêm yết cuối ngày 21/1.

Tại Vietinbank, niêm yết giao dịch mua – bán đứng ở mức 22.932 – 23.175 VND/USD, giảm nhẹ 1 đồng chiều mua và bán so với niêm yết trước.

Ngân hàng Eximbank, niêm yết giá mua – bán đứng ở mức 22.970 – 23.160 VND/USD, mua vào và bán ra cùng đi ngang so với giá chốt phiên trước.

Tại Maritimebank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 22.990 – 23.160 VND/USD, giá mua và bán được giữ nguyên so với chốt phiên chiều qua .

Tỷ giá tại Vietcombank ngày 22/1

Thị trường tự do

Tỷ giá USD trên thị trường tự do sáng nay đi ngang chiều mua và bán so với niêm yết trước. Cùng thời điểm trên tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán quanh mức 23.480 – 23.520 VND/USD.

Tổng hợp

Tin Mới

Tin Cũ Hơn

Mua vào Bán ra
Vàng SJC 81,800300 83,800300

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 25,680160 25,76090

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 25,13333 25,47333
  AUD 15,78121 16,45222
  CAD 17,962131 18,726137
  JPY 1612 1702
  EUR 26,307139 27,750146
  CHF 27,431394 28,597411
  GBP 30,70841 32,01342
  CNY 3,43919 3,58620

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V25.76026.270
Xăng RON 95-III25.23025.730
Xăng E5 RON 92-II24.22024.700
DO 0,001S-V22.05022.490
DO 0,05S-II21.44021.860
Dầu hỏa 2-K21.41021.830
Đơn vị: đồng / lít


© 2024 - giavangsjc.net