Tỷ giá VND/USD 22/10: Tỷ giá trung tâm giảm phiên thứ tư liên tiếp 10:48 22/10/2020

Tỷ giá VND/USD 22/10: Tỷ giá trung tâm giảm phiên thứ tư liên tiếp

Sáng nay (22/10), Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.180 VND/USD, giảm 5 đồng so với mức công bố trước.

Với biên độ +/-3% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.485 VND/USD, tỷ giá trần 23.875 VND/USD.

Tỷ giá USD sáng nay, tại các ngân hàng thương mại tương đối ổn định.

Cụ thể, lúc 10h10 phút, ngày 22/10, tại ngân hàng Vietcombank niêm yết giá mua – bán ở mức 23.060 – 23.270 VND/USD, đi ngang cả chiều mua và bán so với mức niêm yết chiều qua.

Ngân hàng BIDV niêm yết giá mua – bán ở mức 23.090 – 23.270 VND/USD, mua vào-bán ra cũng được giữ nguyên so với chiều qua.

Tại ngân hàng Techcombank niêm yết giá mua – bán ở mức 23.070 – 23.270 VND/USD, tăng 1 đồng cả chiều mua-bán so với giá chốt phiên trước.

Tại Vietinbank niêm yết giao dịch mua – bán ở quanh mức 23.041 – 23.271 VND/USD, giá mua và bán cùng đi ngang so với niêm yết chiều qua.

Ngân hàng Eximbank niêm yết giá mua – bán giao dịch ở mức 23.080 – 23.260 VND/USD, giá mua-bán cũng đi ngang so với giá chốt trước đó.

Tại Maritimebank niêm yết giá mua – bán giao dịch ở mức 23.095 – 23.265 VND/USD, mua vào giữ nguyên, bán ra giảm 5 đồng so với niêm yết trước.

Tỷ giá tại Vietcombank ngày 22/10

Thị trường tự do

Tỷ giá USD trên thị trường tự do sáng nay được điều chỉnh giảm 10 đồng ở chiều mua và giảm 20 đồng ở chiều bán so với phiên trước. Cùng thời điểm trên tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán quanh mức 23.190 – 23.220 VND/USD

Tổng hợp

Tin Mới

Tin Cũ Hơn

Mua vào Bán ra
Vàng SJC 82,000200 84,000200

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 25,680160 25,76090

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 25,133 25,473
  AUD 15,781 16,452
  CAD 17,962 18,726
  JPY 161 170
  EUR 26,307 27,750
  CHF 27,431 28,597
  GBP 30,708 32,013
  CNY 3,439 3,586

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V25.76026.270
Xăng RON 95-III25.23025.730
Xăng E5 RON 92-II24.22024.700
DO 0,001S-V22.05022.490
DO 0,05S-II21.44021.860
Dầu hỏa 2-K21.41021.830
Đơn vị: đồng / lít


© 2024 - giavangsjc.net