Tỷ giá VND/USD 23/11: TT tự do ổn định trên mốc 25.000 đồng/USD, Tỷ giá trung tâm và NHTM giảm nhưng không đáng kể 12:03 23/11/2022

Tỷ giá VND/USD 23/11: TT tự do ổn định trên mốc 25.000 đồng/USD, Tỷ giá trung tâm và NHTM giảm nhưng không đáng kể

Tóm tắt

  • Tỷ giá trung tâm giảm nhẹ 2 đồng/USD.
  • NHTM cũng giảm không quá 2 đồng/USD tại các đơn vị.
  • TT tự do đi ngang sau khi vượt mốc 25.000 đồng/USD phiên hôm qua.

Nội dung

Hôm nay (23/11) Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.672 VND/USD, giảm 2 đồng so với công bố trước. Với biên độ +/-5% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.488 VND/USD, tỷ giá trần 24.856 VND/USD.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại cập nhật lúc 11h45:

Tại ngân hàng Vietcombank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 24.625 – 24.855 VND/USD, giảm 2 đồng chiều mua và bán so với giá chốt phiên 22/11.

Tại BIDV, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 24.655 – 24.855 VND/USD, giá mua và bán giảm 2 đồng so với chốt phiên thứ Ba.

Techcombank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 24.702 – 24.853 VND/USD, giảm 1 đồng chiều mua và 2 đồng chiều bán so với giá chốt phiên trước.

Ngân hàng Vietinbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 24.649 – 24.856 VND/USD, mua vào không thay đổi, bán ra giảm 2 đồng so với cuối ngày hôm qua.

Tại Eximbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 24.620 – 24.855 VND/USD, đi ngang cả hai chiều mua – bán so với cuối ngày hôm qua.

Tại ngân hàng Maritimebank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 24,695 – 24.855 VND/USD.

Tỷ giá ngân hàng Vietcombank 23/11

Thị trường tự do

Tỷ giá USD trên thị trường tự do sáng nay đi ngang cả hai chiều mua – bán so với niêm yết trước. Cùng thời điểm trên tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán quanh mức 24.950 – 25.050 VND/USD.

giavangsjc.net

Tin Mới

Tin Cũ Hơn

Mua vào Bán ra
Vàng SJC 73,100200 74,100

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 24,62020 24,70050

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 24,03030 24,40030
  AUD 15,608130 16,272135
  CAD 17,39812 18,13812
  JPY 1643 1733
  EUR 25,47330 26,87232
  CHF 26,98733 28,13635
  GBP 29,72544 30,99145
  CNY 3,3172 3,4592

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V23.01023.470
Xăng RON 95-III22.32022.760
Xăng E5 RON 92-II21.29021.710
DO 0,001S-V21.12021.540
DO 0,05S-II19.72020.110
Dầu hỏa 2-K20.92021.330
Đơn vị: đồng / lít


© 2023 - giavangsjc.net