Tỷ giá VND/USD 27/4: Tỷ giá tại các NHTM tiếp tục lao dốc 10:08 27/04/2021

Tỷ giá VND/USD 27/4: Tỷ giá tại các NHTM tiếp tục lao dốc

Hôm nay (27/4) Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.161 VND/USD, giảm tiếp 6 đồng so với mức công bố trước.

Với biên độ +/-3% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.466 VND/USD, tỷ giá trần 23.856 VND/USD.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại sáng nay giảm mạnh.

Cập nhật lúc 9h40, ngày 27/4, ngân hàng Vietcombank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 22.930 – 23.140 VND/USD, mua vào – bán ra cùng giảm 10 đồng so với giá chốt hôm qua.

Ngân hàng BIDV, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 22.940 – 23.140 VND/USD, giảm 15 đồng cả hai chiều mua và bán so với giá chốt phiên trước.

Tại Techcombank, niêm yết giao dịch mua – bán đứng ở mức 22.932 – 23.132 VND/USD, giảm 9 đồng giá mua và bán so với chốt phiên trước đó.

Tại Vietinbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 22.930 – 23.140 VND/USD, mua vào và bán ra không thay đổi so với niêm yết cuối ngày thứ Hai.

Ngân hàng Eximbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 22.950 – 23.120 VND/USD, đi ngang chiều mua, giảm mạnh 20 đồng chiều bán so với chốt phiên 26/4.

Tại ngân hàng Maritimebank, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 22.960 – 23.140 VND/USD, mua vào giảm 20 đồng, bán ra giảm 10 đồng so với giá chốt chiều qua.

Tỷ giá Vietcombank sáng 27/4

Thị trường tự do

Tỷ giá USD trên thị trường tự do sáng nay đảo chiều giảm 20 đồng mua vào và bán ra so với niêm yết trước. Cùng thời điểm trên tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán quanh mức 23.650 – 23.700 VND/USD.

Tổng hợp

Tin Mới

Tin Cũ Hơn

Mua vào Bán ra
Vàng SJC 81,700400 83,700400

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 25,47020 25,60050

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 24,97848 25,34848
  AUD 15,749127 16,419133
  CAD 17,80214 18,55915
  JPY 1580 1680
  EUR 26,07029 27,50031
  CHF 26,93090 28,07594
  GBP 30,5336 31,8316
  CNY 3,41312 3,55813

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V25.35025.850
Xăng RON 95-III24.82025.310
Xăng E5 RON 92-II23.84024.310
DO 0,001S-V22.22022.660
DO 0,05S-II21.61022.040
Dầu hỏa 2-K21.59022.020
Đơn vị: đồng / lít


© 2024 - giavangsjc.net