Tỷ giá VND/USD 28/4: Trung tâm giảm 1 đồng, TT tự do lao dốc 10:12 28/04/2021

Tỷ giá VND/USD 28/4: Trung tâm giảm 1 đồng, TT tự do lao dốc

Hôm nay (28/4) Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.160 VND/USD, giảm nhẹ 1 đồng so với mức công bố trước.

Với biên độ +/-3% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.465 VND/USD, tỷ giá trần 23.855 VND/USD.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại sáng nay diễn biến trái chiều giữa các đơn vị.

Cập nhật lúc 9h50, ngày 28/4, ngân hàng Vietcombank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 22.930 – 23.140 VND/USD, đi ngang cả chiều mua và bán so với chốt phiên hôm trước.

Ngân hàng BIDV, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 22.940 – 23.140 VND/USD, mua vào – bán ra cùng giảm 5 đồng so với giá chốt chiều thứ Ba.

Tại Techcombank, niêm yết giao dịch mua – bán đứng ở mức 22.935 – 23.135 VND/USD, giảm 2 đồng giá mua và giá bán so với chốt phiên trước đó.

Tại Vietinbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 22.936 – 23.146 VND/USD, điều chỉnh tăng 6 đồng mua vào và bán ra so với niêm yết cuối ngày hôm qua.

Ngân hàng Eximbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 22.950 – 23.120 VND/USD, đi ngang cả hai chiều mua – bán so với giá chốt ngày 27/4.

Ngân hàng Maritimebank, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 22.955 – 23.135 VND/USD, mua vào giảm 5 đồng, bán ra không thay đổi so với giá chốt phiên trước.

Tỷ giá Vietcombank sáng 28/4

Thị trường tự do

Tỷ giá USD trên thị trường tự do sáng nay giảm 40 đồng mua vào và bán ra so với niêm yết trước. Cùng thời điểm trên tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán quanh mức 23.630 – 23.680 VND/USD.

Tổng hợp

Tin Mới

Tin Cũ Hơn

Mua vào Bán ra
Giá vàng SJC 82,500 84,500

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 25,520210 25,700130

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 25,147 25,487
  AUD 16,099 16,784
  CAD 18,097 18,866
  JPY 159 168
  EUR 26,450 27,900
  CHF 27,081 28,232
  GBP 30,768 32,076
  CNY 3,433 3,580
-->

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V25.76026.270
Xăng RON 95-III25.23025.730
Xăng E5 RON 92-II24.22024.700
DO 0,001S-V22.05022.490
DO 0,05S-II21.44021.860
Dầu hỏa 2-K21.41021.830
Đơn vị: đồng / lít
Giá Nguyên Liệu
Crude Oil 84.49 +0.36%
Natural Gas 1.81 +1.16%
Gasoline 2.73 +1.46%
Heating Oil 2.58 +0.73%
Vàng Thế Giới 2327.70 -0.19%
Giá Bạc 27.33 +0.43%
Giá Đồng 4.49 -0.22%


© 2024 - giavangsjc.org