Tỷ giá VND/USD 3/12: Chưa có dấu hiệu đi lên của tỷ giá trung tâm 11:08 03/12/2020

Tỷ giá VND/USD 3/12: Chưa có dấu hiệu đi lên của tỷ giá trung tâm

Sáng nay (3/12), Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.147 VND/USD, giảm 5 đồng so với mức công bố trước.

Với biên độ +/-3% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.453 VND/USD, tỷ giá trần 23.841 VND/USD.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại sáng nay chủ yếu đi ngang.

Cụ thể, lúc 10h30 phút, ngân hàng Vietcombank niêm yết giá mua – bán ở mức 23.020 – 23.230 VND/USD, mua vào và bán ra được giữ nguyên so với niêm yết trước.

Tại BIDV niêm yết giá mua – bán đứng tại mốc 23.050 – 23.230 VND/USD, giá mua và bán cũng giữ nguyên so với chốt phiên hôm trước.

Cùng thời điểm trên, ngân hàng Techcombank niêm yết giao dịch mua – bán đứng ở mức 23.020 – 23.220 VND/USD, giảm 2 đồng cả chiều mua và bán so với niêm yết chiều qua.

Tại Vietinbank niêm yết giao dịch mua – bán ở quanh mức 22.994 – 23.224 VND/USD, mua vào – bán ra cùng giảm 4 đồng so với giá chốt chiều thứ tư.

Ngân hàng Eximbank niêm yết giá mua – bán giao dịch ở mức 23.040 – 23.230 VND/USD, ngang giá cả hai chiều mua – bán so với mức niêm cuối ngày hôm qua.

Tại Maritimebank niêm yết giá mua – bán giao dịch ở mức 23.055 – 23.230 VND/USD, giá mua vào – bán ra đều đi ngang so với niêm yết trước đó.

Tỷ giá tại Vietcombank ngày 3/12

Thị trường tự do

Tỷ giá USD trên thị trường tự do sáng nay giảm 20 đồng chiều mua và chiều bán so với phiên trước. Cùng thời điểm trên tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán quanh mức 23.180 – 23.210 VND/USD.

Tổng hợp

Tin Mới

Tin Cũ Hơn

Mua vào Bán ra
Vàng SJC 79,000100 81,000100

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 25,41535 25,49585

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 24,580 24,950
  AUD 15,66075 16,32778
  CAD 17,74321 18,49822
  JPY 1590 1680
  EUR 26,018118 27,446125
  CHF 26,67650 27,81152
  GBP 30,39156 31,68458
  CNY 3,3571 3,5001

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V24.69025.180
Xăng RON 95-III24.28024.760
Xăng E5 RON 92-II23.21023.670
DO 0,001S-V21.64022.070
DO 0,05S-II21.01021.430
Dầu hỏa 2-K21.26021.680
Đơn vị: đồng / lít


© 2024 - giavangsjc.net