Tỷ giá VND/USD 4/12: Trung tâm giảm tiếp 5 đồng, NH thương mại giảm mạnh 10:23 04/12/2020

Tỷ giá VND/USD 4/12: Trung tâm giảm tiếp 5 đồng, NH thương mại giảm mạnh

Sáng nay (4/12), Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.142 VND/USD, giảm tiếp 5 đồng so với mức công bố trước.

Với biên độ +/-3% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.448 VND/USD, tỷ giá trần 23.836 VND/USD.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại sáng nay điều chỉnh giảm mạnh tại một số đơn vị.

Cụ thể, lúc 10h40 phút, ngân hàng Vietcombank niêm yết giá mua – bán ở mức 23.010 – 23.220 VND/USD, giảm 10 đồng cả hai chiều mua và bán so với chốt phiên hôm qua.

Tại BIDV niêm yết giá mua – bán đứng tại mốc 23.020 – 23.200 VND/USD, mua vào – bán ra cùng giảm 20 đồng so với chốt phiên trước.

Ngân hàng Techcombank niêm yết giao dịch mua – bán đứng ở mức 23.022 – 23.222 VND/USD, giá mua và bán không thay đổi so với niêm yết chiều qua.

Tại Vietinbank niêm yết giao dịch mua – bán ở quanh mức 22.997 – 23.227 VND/USD, giảm nhẹ 1 đồng cả chiều mua và chiều bán so với giá chốt ngày thứ năm.

Ngân hàng Eximbank niêm yết giá mua – bán giao dịch ở mức 23.040 – 23.230 VND/USD, giá mua và bán đều đi ngang so với mức niêm cuối ngày hôm trước.

Tại Maritimebank niêm yết giá mua – bán giao dịch ở mức 23.055 – 23.225 VND/USD, đi ngang chiều mua, giảm 25 đồng chiều bán so với niêm yết trước.

Tỷ giá tại Vietcombank ngày 4/12

Thị trường tự do

Tỷ giá USD trên thị trường tự do sáng nay giảm 10 đồng cả chiều mua và bán so với phiên trước. Cùng thời điểm trên tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán quanh mức 23.170 – 23.200 VND/USD.

Tổng hợp

Tin Mới

Tin Cũ Hơn

Mua vào Bán ra
Vàng SJC 81,800300 83,800300

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 25,680160 25,76090

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 25,13333 25,47333
  AUD 15,78121 16,45222
  CAD 17,962131 18,726137
  JPY 1612 1702
  EUR 26,307139 27,750146
  CHF 27,431394 28,597411
  GBP 30,70841 32,01342
  CNY 3,43919 3,58620

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V25.76026.270
Xăng RON 95-III25.23025.730
Xăng E5 RON 92-II24.22024.700
DO 0,001S-V22.05022.490
DO 0,05S-II21.44021.860
Dầu hỏa 2-K21.41021.830
Đơn vị: đồng / lít


© 2024 - giavangsjc.net