Tỷ giá VND/USD 7/10: Trung tâm tăng vọt, TT tự do tiếp diễn ‘kịch bản trái chiều’ 10:33 07/10/2021

Tỷ giá VND/USD 7/10: Trung tâm tăng vọt, TT tự do tiếp diễn ‘kịch bản trái chiều’

Hôm nay (7/10) Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.170 VND/USD, tăng 12 đồng so với mức công bố trước.

Với biên độ +/-3% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.475 VND/USD, tỷ giá trần 23.865 VND/USD.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại sáng nay chủ yếu đi ngang.

Cập nhật lúc 10h15, tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 22.630 – 22.860 VND/USD, ngang giá chiều mua và bán so với chốt phiên thứ Tư.

Ngân hàng BIDV, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 22.660 – 22.860 VND/USD, mua vào – bán ra đứng nguyên so với cuối ngày hôm qua.

Tại ngân hàng Techcombank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 22.646 – 22.856 VND/USD, giảm 3 đồng cả hai chiều mua – bán so với chốt phiên trước đó.

Tại Vietinbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 22.640 – 22.860 VND/USD, giá mua và bán cùng giảm 2 đồng so với niêm yết trước.

Tại ngân hàng Eximbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 22.660 – 22.840 VND/USD, mua vào và bán ra không thay đổi so với giá chốt phiên trước.

Ngân hàng Maritimebank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 22.665 – 22.860 VND/USD, giữ nguyên chiều mua và chiều bán so với cuối ngày 6/10.

Tỷ giá ngân hàng Vietcombank sáng 7/10

Thị trường tự do

Tỷ giá USD trên thị trường tự do sáng nay tăng 20 đồng chiều mua, giảm 20 đồng chiều bán so với niêm yết trước. Cùng thời điểm trên tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán quanh mức 23.170 – 23.220 VND/USD.

giavangsjc.net

Tin Mới

Tin Cũ Hơn

Mua vào Bán ra
Vàng SJC 81,800300 83,800300

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 25,52050 25,67070

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 25,1033 25,47333
  AUD 15,84846 16,52449
  CAD 18,002171 18,770181
  JPY 1601 1691
  EUR 26,353184 27,801197
  CHF 27,269232 28,431245
  GBP 30,792124 32,104133
  CNY 3,44424 3,59125

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V25.76026.270
Xăng RON 95-III25.23025.730
Xăng E5 RON 92-II24.22024.700
DO 0,001S-V22.05022.490
DO 0,05S-II21.44021.860
Dầu hỏa 2-K21.41021.830
Đơn vị: đồng / lít


© 2024 - giavangsjc.net