Tỷ giá VND/USD phiên 30/1: TT tự do giao dịch ổn định, NHTM tăng/giảm trái chiều 11:48 30/01/2023

Tỷ giá VND/USD phiên 30/1: TT tự do giao dịch ổn định, NHTM tăng/giảm trái chiều

Tóm tắt

  • Tỷ giá trung tâm tiếp đà tăng nhẹ 3 đồng/USD.
  • NHTM tăng/giảm trái chiều với mức điều chỉnh 5-30 đồng/USD.
  • Thị trường tự do đi ngang cả hai chiều mua – bán.

Nội dung

Hôm nay (30/1), Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.611 VND/USD, tăng tiếp 3 đồng so với công bố trước. Với biên độ +/-5% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.430 VND/USD, tỷ giá trần 24.792 VND/USD.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại cập nhật lúc 11h30:

Ngân hàng Vietcombank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23.260 – 23.630 VND/USD, đi ngang giá mua và bán so với chốt phiên cuối tuần.

BIDV, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23.320 – 23.620 VND/USD, tăng 10 đồng chiều mua và bán so với giá chốt cuối tuần trước.

Ngân hàng Techcombank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23.306 – 23.627 VND/USD, mua vào giảm 8 đồng, bán ra giảm 23 đồng so với giá chốt phiên trước.

Ngân hàng Vietinbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23.261 – 23.621 VND/USD, giảm 19 đồng cả hai chiều mua – bán so với chốt phiên liền trước.

Eximbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 23.330 – 23.590 VND/USD, tăng 30 đồng chiều mua và 20 đồng chiều bán so với chốt phiên trước đó.

Tại Maritimebank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23.280 – 23.627 VND/USD, giá mua giảm 5 đồng, giá bán giảm 23 đồng so với chốt phiên cuối tuần.

Tỷ giá ngân hàng Vietcombank 30/1

Thị trường tự do

Tỷ giá USD trên thị trường tự do đi ngang cả hai chiều mua – bán so với niêm yết trước. Cùng thời điểm trên tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán ở mức 23.490 – 23.540 VND/USD.

giavangsjc.net

Tin Mới

Tin Cũ Hơn

Mua vào Bán ra
Vàng SJC 66,40050 67,00050

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 23,45040 23,53010

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 23,28010 23,65010
  AUD 14,93435 15,57136
  CAD 16,81531 17,53232
  JPY 1621 1721
  EUR 24,52615 25,90016
  CHF 25,26539 26,34240
  GBP 28,23515 29,43916
  CNY 3,2562 3,3952

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V22.27022.710
Xăng RON 95-III21.49021.910
Xăng E5 RON 92-II20.48020.880
DO 0,001S-V18.81019.180
DO 0,05S-II17.95018.300
Dầu hỏa 2-K17.96018.310
Đơn vị: đồng / lít


© 2023 - giavangsjc.net