Tỷ giá VND/USD phiên 31/1: Tỷ giá trung tâm quay đầu giảm, TT tự do nâng giá bán – dìm giá mua 11:53 31/01/2023

Tỷ giá VND/USD phiên 31/1: Tỷ giá trung tâm quay đầu giảm, TT tự do nâng giá bán – dìm giá mua

Tóm tắt

  • Tỷ giá trung tâm giảm nhẹ 2 đồng/USD.
  • NHTM chủ yếu đi ngang tại các đơn vị.
  • Thị trường tự do giảm 30 đồng chiều mua, tăng 20 đồng chiều bán.

Nội dung

Hôm nay (31/1), Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.609 VND/USD, giảm 2 đồng so với công bố trước. Với biên độ +/-5% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.429 VND/USD, tỷ giá trần 24.789 VND/USD.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại cập nhật lúc 11h30:

Ngân hàng Vietcombank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23.250 – 23.620 VND/USD, giá mua và bán đi ngang so với chốt phiên hôm qua.

Tại BIDV, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23.300 – 23.600 VND/USD, đi ngang cả hai chiều mua – bán so với chốt phiên liền trước.

Ngân hàng Techcombank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23.301 – 23.622 VND/USD, mua vào – bán ra không thay đổi so với cuối ngày hôm qua.

Tại ngân hàng Vietinbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23.258 – 23.618 VND/USD, ngang giá chiều mua và bán so với giá chốt phiên trước.

Ngân hàng Eximbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 23.310 – 23.600 VND/USD, giảm 20 đồng giá mua, ngược chiều tăng 10 đồng giá bán so với cuối ngày 30/1.

Tại Maritimebank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 23.272 – 23.624 VND/USD, mua vào giảm 5 đồng, bán ra tăng nhẹ 2 đồng so với chốt phiên thứ Hai.

Tỷ giá ngân hàng Vietcombank 31/1

Thị trường tự do

Tỷ giá USD trên thị trường tự do giảm 30 đồng chiều mua, tăng 20 đồng chiều bán so với niêm yết trước. Cùng thời điểm trên tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán ở mức 23.460 – 23.560 VND/USD.

giavangsjc.net

Tin Mới

Tin Cũ Hơn

Mua vào Bán ra
Vàng SJC 66,450150 67,050150

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 23,48030 23,53020

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 23,270 23,640
  AUD 15,35311 16,00812
  CAD 16,91723 17,63923
  JPY 1711 1811
  EUR 24,94194 26,33899
  CHF 25,03066 26,09768
  GBP 28,33987 29,54891
  CNY 3,3453 3,4883

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V23.96024.430
Xăng RON 95-IV--
Xăng RON 95-III23.03023.490
Xăng E5 RON 92-II22.02022.460
DO 0,001S-V20.56020.970
DO 0.05S19.30019.680
Dầu hỏa19.46019.840
Đơn vị: đồng / lít


© 2023 - giavangsjc.net