Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,73040 | 25,83040 |
Tỷ giá Agribank |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 25,1855 | 25,1883 | 25,4883 | |
AUD | 16,13853 | 16,20353 | 16,70254 | |
CAD | 18,25052 | 18,32352 | 18,86354 | |
JPY | 160 | 160 | 168 | |
EUR | 26,271 | 26,377 | 27,542 | |
CHF | 27,39619 | 27,50619 | 28,35820 | |
GBP | 30,600 | 30,785 | 31,733 | |
SGD | 18,063 | 18,136 | 18,675 | |
THB | 664 | 667 | 694 | |
HKD | 3,104 | 3,116 | 3,217 | |
KRW | - | 17.67 | 19.28 | |
NZD | - | 14,617 | 15,106 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,73040 | 25,83040 |
1 Đô la Mỹ = 24,27515 |
---|
Kinh tế Nga được dự báo sẽ tăng trưởng nhanh hơn Mỹ 03:35 PM 23/04
Cổ phiếu Quốc Cường Gia Lai thoát hiểm 03:20 PM 23/04
2 đơn vị trúng thầu 3.400 lượng vàng miếng 01:30 PM 23/04
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 84.19 | +0.08% |
Natural Gas | 1.75 | -0.29% |
Gasoline | 2.71 | - |
Heating Oil | 2.54 | +0.29% |
Vàng Thế Giới | 2398.40 | +0.67% |
Giá Bạc | 28.81 | +1.66% |
Giá Đồng | 4.50 | +1.37% |
© 2024 - giavangsjc.org