Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,41535 | 25,49585 |
Tỷ giá BIDV |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 24,635 | 24,635 | 24,945 | |
AUD | 15,8277 | 15,9227 | 16,420 | |
CAD | 17,86313 | 17,97113 | 18,53714 | |
JPY | 1600 | 1610 | 1680 | |
EUR | 26,32168 | 26,39268 | 27,54428 | |
CHF | 26,78762 | 26,94962 | 27,80455 | |
GBP | 30,62630 | 30,81029 | 31,91631 | |
CNY | - | 3,395 | 3,486 | |
SGD | 17,99614 | 18,10415 | 18,63819 | |
THB | 6511 | 6571 | 7021 | |
TWD | 7000 | - | 8470 | |
MYR | 4,8995 | - | 5,5192 | |
DKK | - | 3,5383 | 3,6553 | |
HKD | 3,102 | 3,124 | 3,2141 | |
KRW | 16.140.01 | 17.830.01 | 19.130.02 | |
NOK | - | 2,2586 | 2,3346 | |
RUB | - | 2432 | 3122 | |
NZD | 14,5909 | 14,6789 | 15,07915 | |
SEK | - | 2,2965 | 2,3734 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,41535 | 25,49585 |
1 Đô la Mỹ = 24,0035 |
---|
SJC bất ngờ “quay xe” sau gần 3 ngày tăng liên tục lên 81,3 triệu đồng, vàng nhẫn cao nhất 1 tuần 04:53 PM 28/03
FED lỗ kỷ lục trong năm 2023 03:37 PM 28/03
Tỷ giá VND/USD 28/3: TT tự do giảm gần 100 đồng/USD, tỷ giá trung tâm trở lại mốc 24.000 đồng 01:27 PM 28/03
Vàng Nhẫn 9999: Dao động trên mốc 70 triệu đồng, vàng nhẫn đang đắt hơn thế giới 2 triệu đồng 12:07 PM 28/03
© 2024 - giavangsjc.net