Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,620100 | 25,700 |
Tỷ giá SHBBank |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 23,391 | - | 25,477 | |
AUD | 16,173 | 16,273 | 16,753 | |
CAD | 18,118 | 18,218 | 18,856 | |
JPY | 160 | 161 | 166 | |
EUR | 26,879 | 26,879 | 27,549 | |
CHF | 27,409 | 27,489 | 28,159 | |
GBP | 31,198 | 31,308 | 32,088 | |
CNY | - | 3,264 | 3,343 | |
SGD | 16,085 | 16,185 | 16,705 | |
THB | 587 | 609 | 654 | |
HKD | 3,187 | 3,217 | 3,287 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,620100 | 25,700 |
1 Đô la Mỹ = 24,26410 |
---|
Phiên 25/4: Đấu thầu bất thành, giá vàng miếng cán mốc 84 triệu đồng; Thế giới lên 2330 USD 07:15 PM 25/04
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 84.36 | -0.15% |
Natural Gas | 1.65 | -9.62% |
Gasoline | 2.73 | +0.33% |
Heating Oil | 2.55 | -1.15% |
Vàng Thế Giới | 2324.50 | -0.14% |
Giá Bạc | 27.32 | -0.03% |
Giá Đồng | 4.47 | -0.53% |
© 2024 - giavangsjc.org