Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,53090 | 25,63070 |
Tỷ giá Sacombank |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 25,13520 | 25,13520 | 25,45522 | |
AUD | 16,39243 | 16,44243 | 16,94738 | |
CAD | 18,36927 | 18,41927 | 18,87426 | |
JPY | 1601 | 1601 | 1651 | |
EUR | 26,97027 | 27,02027 | 27,72219 | |
CHF | 27,56051 | 27,61051 | 28,17260 | |
GBP | 31,47220 | 31,52220 | 32,17723 | |
CNY | - | 3,4612 | - | |
SGD | 18,4379 | 18,4879 | 19,04017 | |
THB | - | 6461 | - | |
TWD | - | 779 | - | |
MYR | - | 5,445 | - | |
DKK | - | 3,540 | - | |
HKD | - | 3,140 | - | |
KRW | - | 17.6 | - | |
NOK | - | 2,260 | - | |
NZD | - | 14,90710 | - | |
SEK | - | 2,360 | - |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,53090 | 25,63070 |
1 Đô la Mỹ = 24,246 |
---|
Đạt 85,2 triệu đồng, SJC tiến sát kỷ lục hôm 15/4, vàng nhẫn vọt lên gần 77 triệu khi thế giới vượt 2350 USD 07:00 PM 26/04
Cà phê "dính" đến đất rừng không được xuất khẩu vào châu Âu 06:20 PM 26/04
Tỷ giá VND/USD phiên 26/4: Sụt giảm hàng loạt 02:25 PM 26/04
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 84.50 | +0.17% |
Natural Gas | 1.64 | -0.92% |
Gasoline | 2.76 | +0.87% |
Heating Oil | 2.55 | - |
Vàng Thế Giới | 2329.80 | +0.23% |
Giá Bạc | 27.34 | +0.07% |
Giá Đồng | 4.57 | +2.26% |
© 2024 - giavangsjc.org