Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,53090 | 25,63070 |
Tỷ giá Agribank |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 25,150 | 25,1583 | 25,45817 | |
AUD | 16,23449 | 16,29949 | 16,79856 | |
CAD | 18,21451 | 18,28751 | 18,82861 | |
JPY | 160 | 160 | 168 | |
EUR | 26,271 | 26,377 | 27,542 | |
CHF | 27,22949 | 27,33849 | 28,18662 | |
GBP | 30,600 | 30,785 | 31,733 | |
SGD | 18,063 | 18,136 | 18,675 | |
THB | 664 | 667 | 694 | |
HKD | 3,104 | 3,116 | 3,217 | |
KRW | - | 17.67 | 19.28 | |
NZD | - | 14,617 | 15,106 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,53090 | 25,63070 |
1 Đô la Mỹ = 24,246 |
---|
Cà phê "dính" đến đất rừng không được xuất khẩu vào châu Âu 06:20 PM 26/04
Tỷ giá VND/USD phiên 26/4: Sụt giảm hàng loạt 02:25 PM 26/04
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 84.36 | -0.15% |
Natural Gas | 1.65 | -9.62% |
Gasoline | 2.73 | +0.33% |
Heating Oil | 2.55 | -1.15% |
Vàng Thế Giới | 2324.50 | -0.14% |
Giá Bạc | 27.32 | -0.03% |
Giá Đồng | 4.47 | -0.53% |
© 2024 - giavangsjc.org