Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 23,45040 | 23,53010 |
Tỷ giá Agribank |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 23,27010 | 23,3055 | 23,6355 | |
AUD | 15,04066 | 15,10066 | 15,56767 | |
CAD | 16,99053 | 17,05853 | 17,44655 | |
JPY | 1641 | 1650 | 1711 | |
EUR | 24,76914 | 24,78815 | 25,76966 | |
CHF | 25,48124 | 25,58324 | 26,25125 | |
GBP | 28,48244 | 28,65444 | 29,30745 | |
SGD | 17,08914 | 17,15814 | 17,54814 | |
THB | 6553 | 6583 | 6903 | |
HKD | 2,9431 | 2,9551 | 3,0381 | |
KRW | - | 16.94 | 19.52 | |
NZD | - | 13,98824 | 14,46325 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 23,45040 | 23,53010 |
1 Đô la Mỹ = 23,712 |
---|
Binance được cấp phép hoạt động tại một quốc gia Đông Nam Á
06:02 PM 29/05
Nga đưa ra điều kiện để chấm dứt xung đột với Ukraine
04:42 PM 29/05
Bảng giá vàng sáng 29/5: Mở cửa tuần mới, SJC điều chỉnh trái chiều với biên độ hẹp, chênh lệch mua – bán được thu hẹp
10:02 AM 29/05
© 2023 - giavangsjc.net