Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 23,45040 | 23,53010 |
Tỷ giá DongABank |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 23,33010 | 23,33010 | 23,66010 | |
AUD | 15,10020 | 15,19020 | 15,54010 | |
CAD | 17,00040 | 17,10040 | 17,49030 | |
JPY | 1621 | 1661 | 1691 | |
EUR | 24,84010 | 24,95010 | 25,50020 | |
CHF | 22,610 | 25,680 | 23,080 | |
GBP | 28,57010 | 28,70010 | 29,33020 | |
SGD | 17,03020 | 17,19010 | 17,56020 | |
THB | 610 | 660 | 69010 | |
HKD | 2,410 | 2,900 | 2,920 | |
NZD | - | 14,08060 | - |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 23,45040 | 23,53010 |
1 Đô la Mỹ = 23,712 |
---|
Binance được cấp phép hoạt động tại một quốc gia Đông Nam Á
06:02 PM 29/05
Nga đưa ra điều kiện để chấm dứt xung đột với Ukraine
04:42 PM 29/05
Bảng giá vàng sáng 29/5: Mở cửa tuần mới, SJC điều chỉnh trái chiều với biên độ hẹp, chênh lệch mua – bán được thu hẹp
10:02 AM 29/05
© 2023 - giavangsjc.net