Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,53090 | 25,63070 |
Tỷ giá Eximbank |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 25,080 | 25,160 | 25,476 | |
AUD | 16,20638 | 16,25538 | 16,80839 | |
CAD | 18,18726 | 18,24227 | 18,82527 | |
JPY | 1591 | 160 | 165 | |
EUR | 26,67225 | 26,75225 | 27,60726 | |
CHF | 27,22130 | 27,30330 | 28,17631 | |
GBP | 31,10187 | 31,19487 | 32,19190 | |
CNY | - | 3,428 | 3,583 | |
SGD | 18,2887 | 18,3437 | 18,9297 | |
THB | 6553 | 6713 | 7042 | |
HKD | 2,500 | 3,185 | 3,287 | |
NZD | 14,78733 | 14,86133 | 15,35133 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,53090 | 25,63070 |
1 Đô la Mỹ = 24,246 |
---|
BOJ quyết định giữ nguyên lãi suất ở mức 0%-0,1% 12:05 PM 26/04
Ngân hàng "tổng tài" Trần Hùng Huy giảm lợi nhuận 10:40 AM 26/04
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 84.36 | -0.15% |
Natural Gas | 1.65 | -9.62% |
Gasoline | 2.73 | +0.33% |
Heating Oil | 2.55 | -1.15% |
Vàng Thế Giới | 2324.50 | -0.14% |
Giá Bạc | 27.32 | -0.03% |
Giá Đồng | 4.47 | -0.53% |
© 2024 - giavangsjc.org