Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,53090 | 25,63070 |
Tỷ giá HSBC |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 25,236 | 25,236 | 25,457 | |
AUD | 16,127 | 16,245 | 16,836 | |
CAD | 18,097 | 18,267 | 18,856 | |
JPY | 158 | 159 | 165 | |
EUR | 26,641 | 26,699 | 27,670 | |
CHF | 27,324 | 27,324 | 28,205 | |
GBP | 30,898 | 31,188 | 32,193 | |
SGD | 18,177 | 18,348 | 18,939 | |
THB | 661 | 661 | 709 | |
HKD | 3,158 | 3,188 | 3,290 | |
NZD | 14,872 | 14,872 | 15,351 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,53090 | 25,63070 |
1 Đô la Mỹ = 24,246 |
---|
Đạt 85,2 triệu đồng, SJC tiến sát kỷ lục hôm 15/4, vàng nhẫn vọt lên gần 77 triệu khi thế giới vượt 2350 USD 07:00 PM 26/04
Cà phê "dính" đến đất rừng không được xuất khẩu vào châu Âu 06:20 PM 26/04
Tỷ giá VND/USD phiên 26/4: Sụt giảm hàng loạt 02:25 PM 26/04
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 84.50 | +0.17% |
Natural Gas | 1.64 | -0.92% |
Gasoline | 2.76 | +0.87% |
Heating Oil | 2.55 | - |
Vàng Thế Giới | 2329.80 | +0.23% |
Giá Bạc | 27.34 | +0.07% |
Giá Đồng | 4.57 | +2.26% |
© 2024 - giavangsjc.org