Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 23,45040 | 23,53010 |
Tỷ giá HSBC |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 23,3799 | 23,3799 | 23,5919 | |
AUD | 14,98195 | 15,08895 | 15,64299 | |
CAD | 16,84369 | 16,99869 | 17,55171 | |
JPY | 1621 | 164 | 170 | |
EUR | 24,69816 | 24,74816 | 25,65617 | |
CHF | 25,5293 | 25,5293 | 26,3603 | |
GBP | 28,29479 | 28,55479 | 29,48482 | |
SGD | 16,94330 | 17,09930 | 17,65531 | |
THB | 6512 | 6512 | 6993 | |
HKD | 2,9231 | 2,9501 | 3,0461 | |
NZD | 14,0201 | 14,0201 | 14,4761 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 23,45040 | 23,53010 |
1 Đô la Mỹ = 23,712 |
---|
Binance được cấp phép hoạt động tại một quốc gia Đông Nam Á
06:02 PM 29/05
Nga đưa ra điều kiện để chấm dứt xung đột với Ukraine
04:42 PM 29/05
Bảng giá vàng sáng 29/5: Mở cửa tuần mới, SJC điều chỉnh trái chiều với biên độ hẹp, chênh lệch mua – bán được thu hẹp
10:02 AM 29/05
© 2023 - giavangsjc.net