Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,620100 | 25,700 |
Tỷ giá Sacombank |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 25,14510 | 25,14510 | 25,45819 | |
AUD | 16,3481 | 16,3981 | 16,9036 | |
CAD | 18,36523 | 18,41523 | 18,86618 | |
JPY | 1610 | 1610 | 1660 | |
EUR | 26,9385 | 26,9885 | 27,6985 | |
CHF | 27,5101 | 27,5601 | 28,12210 | |
GBP | 31,44151 | 31,49151 | 32,15941 | |
CNY | - | 3,4621 | - | |
SGD | 18,4379 | 18,4879 | 19,04413 | |
THB | - | 6451 | - | |
TWD | - | 779 | - | |
MYR | - | 5,445 | - | |
DKK | - | 3,540 | - | |
HKD | - | 3,140 | - | |
KRW | - | 17.6 | - | |
NOK | - | 2,260 | - | |
NZD | - | 14,9214 | - | |
SEK | - | 2,360 | - |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,620100 | 25,700 |
1 Đô la Mỹ = 24,246 |
---|
Nhận định TTCK phiên 26/4: Khả năng tiếp tục biến động trong vùng giá 1.200-1.225 điểm 08:30 AM 26/04
Giá vàng miếng SJC xoay như chong chóng 08:20 AM 26/04
Người dân rút bớt tiền khỏi hệ thống ngân hàng 08:20 AM 26/04
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 84.36 | -0.15% |
Natural Gas | 1.65 | -9.62% |
Gasoline | 2.73 | +0.33% |
Heating Oil | 2.55 | -1.15% |
Vàng Thế Giới | 2324.50 | -0.14% |
Giá Bạc | 27.32 | -0.03% |
Giá Đồng | 4.47 | -0.53% |
© 2024 - giavangsjc.org