Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,620100 | 25,700 |
Tỷ giá Techcombank |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 25,11777 | 25,14077 | 25,47710 | |
AUD | 15,95755 | 16,22355 | 16,85150 | |
CAD | 17,97475 | 18,24975 | 18,86978 | |
JPY | 1561 | 1601 | 1671 | |
EUR | 26,51736 | 26,82637 | 27,75042 | |
CHF | 27,08884 | 27,45084 | 28,07697 | |
GBP | 30,79914 | 31,17614 | 32,10923 | |
CNY | - | 3,320 | 3,710 | |
SGD | 18,08760 | 18,36161 | 18,88760 | |
THB | 5994 | 6624 | 7144 | |
MYR | - | 5,330 | 5,680 | |
HKD | - | 3,1068 | 3,3097 | |
KRW | - | - | 22 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,620100 | 25,700 |
1 Đô la Mỹ = 24,26410 |
---|
Phiên 25/4: Đấu thầu bất thành, giá vàng miếng cán mốc 84 triệu đồng; Thế giới lên 2330 USD 07:15 PM 25/04
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 84.36 | -0.15% |
Natural Gas | 1.65 | -9.62% |
Gasoline | 2.73 | +0.33% |
Heating Oil | 2.55 | -1.15% |
Vàng Thế Giới | 2324.50 | -0.14% |
Giá Bạc | 27.32 | -0.03% |
Giá Đồng | 4.47 | -0.53% |
© 2024 - giavangsjc.org