Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,41535 | 25,49585 |
Tỷ giá Vietcombank |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 24,580 | 24,610 | 24,950 | |
AUD | 15,66075 | 15,81876 | 16,32778 | |
CAD | 17,74321 | 17,92221 | 18,49822 | |
JPY | 1590 | 1600 | 1680 | |
EUR | 26,018118 | 26,281120 | 27,446125 | |
CHF | 26,67650 | 26,94651 | 27,81152 | |
GBP | 30,39156 | 30,69856 | 31,68458 | |
CNY | 3,3571 | 3,3911 | 3,5001 | |
SGD | 17,87262 | 18,05263 | 18,63265 | |
THB | 6001 | 6661 | 6922 | |
MYR | - | 5,1832 | 5,2962 | |
DKK | - | 3,51515 | 3,65016 | |
HKD | 3,0870 | 3,1180 | 3,2180 | |
INR | - | 2960 | 3080 | |
KRW | 15.840.09 | 17.60.1 | 19.20.11 | |
KWD | - | 80,36026 | 83,57627 | |
NOK | - | 2,23716 | 2,33217 | |
RUB | - | - | 2551 | |
SEK | - | 2,26822 | 2,36522 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,41535 | 25,49585 |
1 Đô la Mỹ = 24,0035 |
---|
SJC bất ngờ “quay xe” sau gần 3 ngày tăng liên tục lên 81,3 triệu đồng, vàng nhẫn cao nhất 1 tuần 04:53 PM 28/03
FED lỗ kỷ lục trong năm 2023 03:37 PM 28/03
Tỷ giá VND/USD 28/3: TT tự do giảm gần 100 đồng/USD, tỷ giá trung tâm trở lại mốc 24.000 đồng 01:27 PM 28/03
Vàng Nhẫn 9999: Dao động trên mốc 70 triệu đồng, vàng nhẫn đang đắt hơn thế giới 2 triệu đồng 12:07 PM 28/03
© 2024 - giavangsjc.net