Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,53090 | 25,63070 |
Tỷ giá Vietinbank |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 25,06010 | 25,06010 | 25,45819 | |
AUD | 16,2357 | 16,2557 | 16,8557 | |
CAD | 18,24320 | 18,25320 | 18,95320 | |
JPY | 1571 | 1581 | 1671 | |
EUR | 26,32710 | 26,53710 | 27,82710 | |
CHF | 27,25912 | 27,27912 | 28,22912 | |
GBP | 31,14329 | 31,15329 | 32,32329 | |
CNY | - | 3,4271 | 3,5671 | |
SGD | 18,05929 | 18,06929 | 18,86929 | |
THB | 6331 | 6731 | 7011 | |
DKK | - | 3,556 | 3,726 | |
HKD | 3,1071 | 3,1171 | 3,3121 | |
KRW | 16.220.04 | 16.420.04 | 20.220.04 | |
NOK | - | 2,22313 | 2,34313 | |
NZD | 14,82224 | 14,83224 | 15,41224 | |
SEK | - | 2,25010 | 2,38510 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,53090 | 25,63070 |
1 Đô la Mỹ = 24,246 |
---|
Đạt 85,2 triệu đồng, SJC tiến sát kỷ lục hôm 15/4, vàng nhẫn vọt lên gần 77 triệu khi thế giới vượt 2350 USD 07:00 PM 26/04
Cà phê "dính" đến đất rừng không được xuất khẩu vào châu Âu 06:20 PM 26/04
Tỷ giá VND/USD phiên 26/4: Sụt giảm hàng loạt 02:25 PM 26/04
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 84.36 | -0.15% |
Natural Gas | 1.65 | -9.62% |
Gasoline | 2.73 | +0.33% |
Heating Oil | 2.55 | -1.15% |
Vàng Thế Giới | 2324.50 | -0.14% |
Giá Bạc | 27.32 | -0.03% |
Giá Đồng | 4.47 | -0.53% |
© 2024 - giavangsjc.org