|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
Giá Vàng SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
83,000
|
85,200
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
73,800
|
75,500
|
Vàng nữ trang 9999
|
73,700
|
74,700
|
Vàng nữ trang 24K
|
71,960
|
73,960
|
Vàng nữ trang 18K
|
53,681
|
56,181
|
Vàng nữ trang 14K
|
41,204
|
43,704
|
Vàng nữ trang 10K
|
28,803
|
31,303
|
Giá Vàng SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
83,000
|
85,200
|
SJC Đà Nẵng
|
83,000
|
85,200
|
SJC Nha Trang
|
83,000
|
85,200
|
SJC Cà Mau
|
83,000
|
85,200
|
SJC Huế
|
83,000
|
85,200
|
SJC Miền Tây
|
83,000
|
85,200
|
SJC Quãng Ngãi
|
83,000
|
85,200
|
SJC Biên Hòa
|
83,000
|
85,200
|
SJC Bạc Liêu
|
83,000
|
85,200
|
SJC Hạ Long
|
83,000
|
85,200
|
Giá Vàng Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
82,600
|
84,800
|
Đặt giá vàng vào website |