|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
Giá Vàng SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
73,100200
|
74,100
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
61,00050
|
62,05050
|
Vàng nữ trang 9999
|
60,90050
|
61,75050
|
Vàng nữ trang 24K
|
59,83950
|
61,13950
|
Vàng nữ trang 18K
|
44,46737
|
46,46737
|
Vàng nữ trang 14K
|
34,15429
|
36,15429
|
Vàng nữ trang 10K
|
23,90221
|
25,90221
|
Giá Vàng SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
73,100200
|
74,120
|
SJC Đà Nẵng
|
73,100200
|
74,120
|
SJC Nha Trang
|
73,100200
|
74,120
|
SJC Cà Mau
|
73,100200
|
74,120
|
SJC Huế
|
73,070200
|
74,120
|
SJC Miền Tây
|
73,100200
|
74,100
|
SJC Quãng Ngãi
|
73,100200
|
74,100
|
SJC Biên Hòa
|
73,100200
|
74,100
|
SJC Bạc Liêu
|
73,100200
|
74,120
|
SJC Hạ Long
|
73,080200
|
74,120
|
Giá Vàng Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
73,100
|
74,100200
|
Đặt giá vàng vào website |