Giá vàng hôm nay |
||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,800800 | 85,000700 |
SJC Hà Nội | 82,800800 | 85,000700 |
DOJI HCM | 82,600800 | 84,800800 |
DOJI HN | 82,600800 | 84,800800 |
PNJ HCM | 82,800500 | 85,000700 |
PNJ Hà Nội | 82,800500 | 85,000700 |
Phú Qúy SJC | 82,900600 | 84,900600 |
Bảo Tín Minh Châu | 83,000600 | 84,900600 |
Mi Hồng | 83,200500 | 84,400500 |
EXIMBANK | 82,500300 | 84,500300 |
TPBANK GOLD | 82,600800 | 84,800800 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
+ Đặt giá vàng vào website của bạn |
Vàng Nhẫn 9999: Tăng trên dưới nửa triệu đồng, giao dịch đạt gần 75,9 triệu mỗi lượng 01:05 PM 26/04
BOJ quyết định giữ nguyên lãi suất ở mức 0%-0,1% 12:05 PM 26/04
Ngân hàng "tổng tài" Trần Hùng Huy giảm lợi nhuận 10:40 AM 26/04
Giá vàng SJC |
||
---|---|---|
ĐVT: 1,000/Lượng | Mua vào | Bán ra |
Giá vàng SJC Các Chi Nhánh | ||
SJC Đà Nẵng | 82,800800 | 85,000700 |
SJC Nha Trang | 82,800800 | 85,000700 |
SJC Cà Mau | 82,800800 | 85,000700 |
SJC Huế | 82,800800 | 85,000700 |
SJC Miền Tây | 82,800800 | 85,000700 |
SJC Quãng Ngãi | 82,800800 | 85,000700 |
SJC Biên Hòa | 82,800800 | 85,000700 |
SJC Bạc Liêu | 82,800800 | 85,000700 |
SJC Hạ Long | 82,800800 | 85,000700 |
Giá vàng 9999 - Giá vàng nữ trang SJC | ||
Nhẫn 9999 1c->5c | 73,500400 | 75,200400 |
Vàng nữ trang 9999 | 73,400500 | 74,400400 |
Vàng nữ trang 24K | 71,663396 | 73,663396 |
Vàng nữ trang 18K | 53,456300 | 55,956300 |
Vàng nữ trang 14K | 41,030234 | 43,530234 |
Vàng nữ trang 10K | 28,678167 | 31,178167 |
Vàng Nhẫn 9999: Tăng trên dưới nửa triệu đồng, giao dịch đạt gần 75,9 triệu mỗi lượng 01:05 PM 26/04
BOJ quyết định giữ nguyên lãi suất ở mức 0%-0,1% 12:05 PM 26/04
Ngân hàng "tổng tài" Trần Hùng Huy giảm lợi nhuận 10:40 AM 26/04
Giá USD chợ đen |
||
---|---|---|
Mua vào | Bán Ra | |
USD tự do | 25,53090 | 25,63070 |
Tỷ giá |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD | 25,11819 | 25,45819 |
AUD | 16,11220 | 16,79721 |
CAD | 18,0906 | 18,8596 |
JPY | 1580 | 1670 |
EUR | 26,49614 | 27,94914 |
CHF | 27,0727 | 28,2237 |
GBP | 30,88157 | 32,19359 |
CNY | 3,4301 | 3,5761 |
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
---|---|---|
Xăng RON 95-V | 25.440 | 25.940 |
Xăng RON 95-III | 24.910 | 25.400 |
Xăng E5 RON 92-II | 23.910 | 24.380 |
DO 0,001S-V | 21.320 | 21.740 |
DO 0,05S-II | 20.710 | 21.120 |
Dầu hỏa 2-K | 20.680 | 21.090 |
Đơn vị: đồng / lít |
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 84.36 | -0.15% |
Natural Gas | 1.65 | -9.62% |
Gasoline | 2.73 | +0.33% |
Heating Oil | 2.55 | -1.15% |
Vàng Thế Giới | 2324.50 | -0.14% |
Giá Bạc | 27.32 | -0.03% |
Giá Đồng | 4.47 | -0.53% |
© 2024 - giavangsjc.org