Giá vàng hôm nay

Mua vào Bán ra
SJC HCM 1-10L 82,800800 85,000700
SJC Hà Nội 82,800800 85,000700
DOJI HCM 82,600800 84,800800
DOJI HN 82,600800 84,800800
PNJ HCM 82,800500 85,000700
PNJ Hà Nội 82,800500 85,000700
Phú Qúy SJC 82,900600 84,900600
Bảo Tín Minh Châu 83,000600 84,900600
Mi Hồng 83,200500 84,400500
EXIMBANK 82,500300 84,500300
TPBANK GOLD 82,600800 84,800800
Cập nhật thời gian thực 24/24
+ Đặt giá vàng vào website của bạn

Giá vàng thế giới

Giá vàng online

Giá vàng SJC

ĐVT: 1,000/Lượng Mua vào Bán ra
Giá vàng SJC Các Chi Nhánh
SJC Đà Nẵng 82,800800 85,000700
SJC Nha Trang 82,800800 85,000700
SJC Cà Mau 82,800800 85,000700
SJC Huế 82,800800 85,000700
SJC Miền Tây 82,800800 85,000700
SJC Quãng Ngãi 82,800800 85,000700
SJC Biên Hòa 82,800800 85,000700
SJC Bạc Liêu 82,800800 85,000700
SJC Hạ Long 82,800800 85,000700
Giá vàng 9999 - Giá vàng nữ trang SJC
Nhẫn 9999 1c->5c 73,500400 75,200400
Vàng nữ trang 9999 73,400500 74,400400
Vàng nữ trang 24K 71,663396 73,663396
Vàng nữ trang 18K 53,456300 55,956300
Vàng nữ trang 14K 41,030234 43,530234
Vàng nữ trang 10K 28,678167 31,178167

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 25,53090 25,63070

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 25,11819 25,45819
  AUD 16,11220 16,79721
  CAD 18,0906 18,8596
  JPY 1580 1670
  EUR 26,49614 27,94914
  CHF 27,0727 28,2237
  GBP 30,88157 32,19359
  CNY 3,4301 3,5761
-->

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V25.44025.940
Xăng RON 95-III24.91025.400
Xăng E5 RON 92-II23.91024.380
DO 0,001S-V21.32021.740
DO 0,05S-II20.71021.120
Dầu hỏa 2-K20.68021.090
Đơn vị: đồng / lít
Giá Nguyên Liệu
Crude Oil 84.36 -0.15%
Natural Gas 1.65 -9.62%
Gasoline 2.73 +0.33%
Heating Oil 2.55 -1.15%
Vàng Thế Giới 2324.50 -0.14%
Giá Bạc 27.32 -0.03%
Giá Đồng 4.47 -0.53%


© 2024 - giavangsjc.org