Tỷ giá VND/USD 15/10: Tỷ giá trung tâm quay đầu giảm 10:48 15/10/2020

Tỷ giá VND/USD 15/10: Tỷ giá trung tâm quay đầu giảm

Sáng nay (15/10), Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.192 VND/USD, giảm 5 đồng so với mức công bố trước.

Với biên độ +/-3% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.496 VND/USD, tỷ giá trần 23.888 VND/USD.

Tỷ giá USD sáng nay, tại các ngân hàng thương mại được điều chỉnh tăng-giảm tại một số đơn vị.

Cụ thể, lúc 10h10 phút, ngày 15/10, tại ngân hàng Vietcombank niêm yết giá mua – bán ở mức 23.060 – 23.270 VND/USD, đi ngang cả chiều mua và bán so với niêm yết chiều qua.

Cùng thời điểm trên, ngân hàng BIDV niêm yết giá mua – bán ở mức 23.090 – 23.270 VND/USD, mua vào-bán ra cũng đi ngang so với mức niêm yết trước.

Tại ngân hàng Techcombank niêm yết giá mua – bán ở mức 23.068 – 23.268 VND/USD, tăng nhẹ 1 đồng chiều mua và bán so với chốt phiên chiều qua.

Tại Vietinbank niêm yết giao dịch mua – bán ở quanh mức 23.043 – 23.273 VND/USD, cả 2 chiều mua-bán đều tăng 4 đồng so với mức niêm yết trước đó.

Ngân hàng Eximbank niêm yết giá mua – bán giao dịch ở mức 23.090 – 23.260 VND/USD, giá mua vào được giữ nguyên, giá bán giảm 20 đồng so với phiên giao dịch trước.

Tại Maritimebank niêm yết giá mua – bán giao dịch ở mức 23.095 – 23.275 VND/USD, đi ngang ở chiều mua, giảm 10 đồng ở chiều bán so với niêm yết trước.

Tỷ giá tại Vietcombank ngày 15/10

Thị trường tự do

Tỷ giá USD trên thị trường tự do sáng nay tăng 20 đồng cả chiều mua và bán so với phiên trước. Cùng thời điểm trên tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán quanh mức 23.190 – 23.220 VND/USD.

Tổng hợp

Tin Mới

Tin Cũ Hơn

Mua vào Bán ra
Giá vàng SJC 87,2002,000 89,5002,000

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 25,65050 25,73040

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 25,14817 25,47817
  AUD 16,28233 16,97434
  CAD 18,04823 18,81624
  JPY 1591 1681
  EUR 26,6159 28,07410
  CHF 27,28320 28,44321
  GBP 30,94612 32,26112
  CNY 3,4481 3,5951
-->

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V24.07024.550
Xăng RON 95-III24.95025.440
Xăng E5 RON 92-II23.91024.380
DO 0,001S-V21.21021.630
DO 0,05S-II20.60021.010
Dầu hỏa 2-K20.54020.950
Đơn vị: đồng / lít
Giá Nguyên Liệu
Crude Oil 78.32 -0.10%
Natural Gas 2.21 +0.54%
Gasoline 2.54 -1.76%
Heating Oil 2.47 +0.90%
Vàng Thế Giới 2315.20 -0.28%
Giá Bạc 27.30 -0.24%
Giá Đồng 4.63 +-0.19%


© 2024 - giavangsjc.org