PTKT vàng sáng 17/11: Biểu đồ hàng ngày (XAU/USD) cho thấy sự do dự 10:33 17/11/2020

PTKT vàng sáng 17/11: Biểu đồ hàng ngày (XAU/USD) cho thấy sự do dự

Tóm tắt

  • Xu hướng ngay lập tức của vàng là trung lập với giá giao dịch trong phạm vi ngày thứ Hai.
  • Đỉnh phiên thứ Hai là mức cần đánh bại đối với xu hướng tăng.
  • Vàng đã tạo ra một cây nến Doji chân dài vào thứ Hai, ngụ ý sự do dự trên thị trường.

Phân tích

Kim loại này hiện đang giao dịch gần $1890/oz. Xu hướng ngay lập tức sẽ vẫn là trung lập miễn là giá được giữ trong phạm vi giao dịch của ngày thứ Hai là $1864- $1899.

Giá đóng cửa trên $1899 có nghĩa là thời kỳ do dự đã kết thúc với đà tăng thống trị thị trường. Nó sẽ xác thực đà giảm xuống gần $1864 được quan sát vào thứ Hai đã cạn kiệt và mở ra khả năng thị trường lên $1933 (mức kháng cự là ngưỡng cao của ngày 12/10). Ngược lại, việc trượt dưới $1864 sẽ mở ra nguy cơ giá giảm về đáy phiên 9 /11 là $1850/oz.

Với các tài sản rủi ro khá hưng phấn bởi nhiều tin tức tích cực về mặt trận vắc-xin coronavirus, theo đó, nguy cơ giá giảm về vùng $1864/oz cao hơn.

Biểu đồ hàng ngày

Xu hướng: Trung lập

Các mức giá kỹ thuật đối với vàng (XAU/USD)

TỔNG QUÁT

  • Hôm nay giá cuối cùng: $1890
  • Hôm nay thay đổi hàng ngày: 3,43
  • Hôm nay thay đổi hàng ngày%: 0,18
  • Hôm nay mở cửa hàng ngày: $1887,58

XU HƯỚNG

  • SMA20 hàng ngày: $1896,58
  • SMA50 hàng ngày: $1905,33
  • SMA 100 hàng ngày: $1905,86
  • SMA 200 hàng ngày: $1787,93

CÁC CẤP ĐỘ

  • Mức đỉnh phiên trước: $1899,14
  • Mức đáy phiên trước: $1864,64
  • Mức đỉnh tuần trước: $1965,58
  • Mức đáy tuần trước: $1850,56
  • Mức đỉnh tháng trước: $1933,3
  • Mức đáy tháng trước: $1860
  • Fibonacci hàng ngày 38,2%: $1877,82
  • Fibonacci hàng ngày 61,8%: $1885,96
  • Điểm Pivot hàng ngày S1: $1868,43
  • Điểm Pivot hàng ngày S2: $1849,29
  • Điểm Pivot hàng ngày S3: $1833,93
  • Điểm Pivot hàng ngày R1: $1902,93
  • Điểm Pivot hàng ngày R2: $1918,29
  • Điểm Pivot hàng ngày R3: $1937,43

giavangsjc.org

Tin Mới

Tin Cũ Hơn

Mua vào Bán ra
Giá vàng SJC 87,500 90,000

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 25,750 25,820

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 25,22098 25,4502
  AUD 16,54364 17,24667
  CAD 18,2132 18,9872
  JPY 1582 1682
  EUR 26,9439 28,4209
  CHF 27,338192 28,500200
  GBP 31,40715 32,74216
  CNY 3,4537 3,6007
-->

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V24.07024.550
Xăng RON 95-III23.54024.010
Xăng E5 RON 92-II22.62023.070
DO 0,001S-V20.45020.850
DO 0,05S-II19.84020.230
Dầu hỏa 2-K19.70020.090
Đơn vị: đồng / lít
Giá Nguyên Liệu
Crude Oil 78.79 +0.38%
Natural Gas 2.49 +3.17%
Gasoline 2.54 +1.62%
Heating Oil 2.44 +0.84%
Vàng Thế Giới 2380.00 -0.37%
Giá Bạc 29.67 +0.51%
Giá Đồng 4.89 -1.26%


© 2024 - giavangsjc.org