PTKT vàng sáng 2/12: (XAU/USD) gặp rào cản tại SMA 10 ngày 10:13 02/12/2020

PTKT vàng sáng 2/12: (XAU/USD) gặp rào cản tại SMA 10 ngày

Tóm tắt

  • Vàng hướng về phía bắc sau cây nến marubozu tăng giá hôm thứ Ba.
  • SMA 10 ngày có khả năng cung cấp mức kháng cự tại 1819$.
  • Vàng hiện đang giao dịch đi ngang quanh 1814$.

Phân tích

Kim loại quý có thể kiểm tra và có thể vượt lên trên Đường trung bình động đơn giản (SMA) 10 ngày giảm dần ở mức 1819$ bởi nến marubozu tăng giá hôm thứ Hai cho thấy người mua đã giành lại quyền kiểm soát.

Marubozu tăng giá xảy ra khi người mua kiểm soát hành động giá từ lúc thị trường mở cửa thời điểm đóng cửa. Các mức tăng đáng kể hơn thường tuân theo mô hình hình nến.

Việc chấp nhận trên SMA 10 ngày sẽ chuyển trọng tâm sang ngưỡng hỗ trợ trước đây là 1850$. Ngược lại, việc không thể đánh bại ngưỡng kháng cự SMA 10 ngày sẽ củng cố khả năng kiểm tra lại mức thấp hôm thứ Ba là 1775$.

Biểu đồ hàng ngày

Xu hướng: Tăng giá

Các mức giá kỹ thuật đối với vàng (XAU/USD)

TỔNG QUÁT

  • Hôm nay giá cuối cùng: $1813,38
  • Hôm nay thay đổi hàng ngày: -1,13
  • Hôm nay thay đổi hàng ngày%: -0,06
  • Hôm nay mở cửa hàng ngày: $1814,51

XU HƯỚNG

  • SMA20 hàng ngày: $1859,5
  • SMA50 hàng ngày: $1881,1
  • SMA100 hàng ngày: $1910,09
  • SMA200 hàng ngày: $1800,64

CÁC CẤP ĐỘ GIÁ

  • Mức đỉnh phiên trước: $1817,37
  • Mức đáy phiên trước: $1775,52
  • Mức đỉnh tuần trước: $1876,14
  • Mức đáy tuần trước: $1774,4
  • Mức đỉnh tháng trước: $1965,58
  • Mức đáy tháng trước: $1764,6
  • Fibonacci hàng ngày 38,2%: $1801,38
  • Fibonacci hàng ngày 61,8%: $1791,51
  • Điểm Pivot hàng ngày S1: $1787,56
  • Điểm Pivot hàng ngày S2: $1760,62
  • Điểm Pivot hàng ngày S3: $1745,71
  • Điểm Pivot hàng ngày R1: $1829,41
  • Điểm Pivot hàng ngày R2: $1844,32
  • Điểm Pivot hàng ngày R3: $1871,26

giavangsjc.org

Tin Mới

Tin Cũ Hơn

Mua vào Bán ra
Giá vàng SJC 82,900100 85,100100

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 25,665125 25,770130

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 25,11426 25,4544
  AUD 16,14827 16,83514
  CAD 18,01859 18,78476
  JPY 1581 1671
  EUR 26,4827 27,93415
  CHF 26,97692 28,123118
  GBP 30,979106 32,29685
  CNY 3,4317 3,5775
-->

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V25.48025.980
Xăng RON 95-III24.95025.440
Xăng E5 RON 92-II23.91024.380
DO 0,001S-V21.21021.630
DO 0,05S-II20.60021.010
Dầu hỏa 2-K20.54020.950
Đơn vị: đồng / lít
Giá Nguyên Liệu
Crude Oil 84.39 -0.05%
Natural Gas 2.03 +20.49%
Gasoline 2.71 -1.40%
Heating Oil 2.51 -0.71%
Vàng Thế Giới 2345.40 2.30%
Giá Bạc 26.39 -3.72%
Giá Đồng 4.56 -2.07%


© 2024 - giavangsjc.org