PTKT vàng sáng 3/12: (XAU/USD) phá vỡ đường xu hướng giảm, giao dịch gần 1830$ 10:53 03/12/2020

PTKT vàng sáng 3/12: (XAU/USD) phá vỡ đường xu hướng giảm, giao dịch gần 1830$

Tóm tắt

  • Vàng hướng lên phía trên, sau khi đã phá vỡ đường xu hướng giảm.
  • Sự bứt phá đã mở ra cánh cửa chạm mức 1850$ – từng đóng vai trò là hỗ trợ mạnh mẽ trong tháng 9.

Phân tích

Vàng đã tăng 0,83% lên 1830$ vào thứ Tư, vi phạm đường xu hướng giảm kết nối mức cao nhất vào ngày 9/11 và ngày 23/11.

Sự đột phá đã củng cố cho kịch bản kiểm tra lại ngưỡng hỗ trợ trước đây là 1850$ được đưa ra trước nến marubozu tăng giá hôm thứ Ba.

Một động thái thuyết phục trên 1850$ sẽ cho thấy vàng tiếp cận Đường trung bình động đơn giản trong 50 ngày (SMA) có xu hướng giảm, hiện ở mức 1880$. Mặt khác, SMA 10 ngày ở 1816$ là mức đáng để đánh bại đối với những người đặt cược vàng xuống. Nếu vi phạm ngưỡng giá vừa nêu, thị trường có nguy cơ rớt về mức thấp nhất gần đây là 1764$.

Kim loại này hiện đang giao dịch phần lớn không thay đổi ở mức 1828$.

Biểu đồ hàng ngày

Xu hướng: Tăng giá

Các mức giá kỹ thuật đối với vàng (XAU/USD)

TỔNG QUÁT

  • Hôm nay giá cuối cùng: 1828,78$
  • Hôm nay thay đổi hàng ngày: 0,38
  • Hôm nay thay đổi hàng ngày: % 0,02
  • Hôm nay mở cửa hàng ngày: 1828,4$

XU HƯỚNG

  • SMA20 hàng ngày: 1855,68$
  • SMA50 hàng ngày: 1880,4$
  • SMA100 hàng ngày: 1910,27$
  • SMA 200 hàng ngày: 1801,63$

CÁC CẤP ĐỘ GIÁ

  • Mức đỉnh phiên trước: 1832,52$
  • Mức đáy phiên trước: 1807,55
  • Mức đỉnh tuần trước: 1876,14$
  • Mức đáy tuần trước: 1774,4$
  • Mức đỉnh tháng trước: 1965,58$
  • Mức đáy tháng trước: 1764,6$
  • Fibonacci hàng ngày 38,2%: 1822,98$
  • Fibonacci hàng ngày 61,8%: 1817,09$
  • Điểm Pivot hàng ngày S1: 1813,13$
  • Điểm Pivot hàng ngày S2: 1797,85$
  • Điểm Pivot hàng ngày S3: 1788,16$
  • Điểm Pivot hàng ngày R1: 1838,1$
  • Điểm Pivot hàng ngày R2: 1847,79$
  • Điểm Pivot hàng ngày R3: 1863,07$

giavangsjc.org

Tin Mới

Tin Cũ Hơn

Mua vào Bán ra
Giá vàng SJC 82,600600 84,800500

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 25,620100 25,700

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 25,11819 25,45819
  AUD 16,11220 16,79721
  CAD 18,0906 18,8596
  JPY 1580 1670
  EUR 26,49614 27,94914
  CHF 27,0727 28,2237
  GBP 30,88157 32,19359
  CNY 3,4301 3,5761
-->

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V25.44025.940
Xăng RON 95-III24.91025.400
Xăng E5 RON 92-II23.91024.380
DO 0,001S-V21.32021.740
DO 0,05S-II20.71021.120
Dầu hỏa 2-K20.68021.090
Đơn vị: đồng / lít
Giá Nguyên Liệu
Crude Oil 84.36 -0.15%
Natural Gas 1.65 -9.62%
Gasoline 2.73 +0.33%
Heating Oil 2.55 -1.15%
Vàng Thế Giới 2324.50 -0.14%
Giá Bạc 27.32 -0.03%
Giá Đồng 4.47 -0.53%


© 2024 - giavangsjc.org