Tỷ giá VND/USD 16/4: NHTM diễn biến trái chiều, TT tự do tăng mạnh 10:32 16/04/2021

Tỷ giá VND/USD 16/4: NHTM diễn biến trái chiều, TT tự do tăng mạnh

Hôm nay (16/4) Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.196 VND/USD, giảm 4 đồng so với mức công bố trước.

Với biên độ +/-3% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.500 VND/USD, tỷ giá trần 23.892 VND/USD.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại sáng nay có sự biến động.

Cập nhật lúc 10h10, ngày 16/4, tỷ giá tại ngân hàng Vietcombank niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 22.950 – 23.160 VND/USD, mua vào – bán ra cùng đi ngang so với chốt phiên hôm qua.

Ngân hàng BIDV, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 22.970 – 23.170 VND/USD, giảm 5 đồng chiều mua và chiều bán so với giá chốt hôm qua.

Tại Techcombank, niêm yết giao dịch mua – bán đứng ở mức 22.958 – 23.158 VND/USD, giá mua và bán cùng giảm 5 đồng so với chốt phiên thứ Năm.

Tại Vietinbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 22.920– 23.170 VND/USD, tăng 5 đồng cả hai chiều mua – bán so với chốt phiên hôm trước.

Ngân hàng Eximbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 22.970 – 23.160 VND/USD, mua vào và bán ra không thay đổi so với niêm yết cuối ngày 15/4.

Tại Maritimebank, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 22.985 – 23.155 VND/USD, đi ngang chiều mua, giảm 5 đồng chiều bán so với giá chốt phiên trước.

Tỷ giá Vietcombank ngày 16/4

Thị trường tự do

Tỷ giá USD trên thị trường tự do sáng nay đảo chiều tăng mạnh 50 đồng mua vào và 30 đồng bán ra so với niêm yết trước. Cùng thời điểm trên tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán quanh mức 23.650 – 23.700 VND/USD.

Tổng hợp

Tin Mới

Tin Cũ Hơn

Mua vào Bán ra
Giá vàng SJC 86,0001,500 89,0001,000

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 25,75080 25,82070

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 25,1523 25,4823
  AUD 16,38750 17,08352
  CAD 18,14724 18,91925
  JPY 1580 1670
  EUR 26,75047 28,21650
  CHF 27,31145 28,47247
  GBP 31,14197 32,465101
  CNY 3,4461 3,5931
-->

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V24.07024.550
Xăng RON 95-III23.54024.010
Xăng E5 RON 92-II22.62023.070
DO 0,001S-V20.45020.850
DO 0,05S-II19.84020.230
Dầu hỏa 2-K19.70020.090
Đơn vị: đồng / lít
Giá Nguyên Liệu
Crude Oil 78.28 -0.86%
Natural Gas 2.25 -2.18%
Gasoline 2.50 -1.68%
Heating Oil 2.43 -1.77%
Vàng Thế Giới 2367.30 +1.49%
Giá Bạc 28.27 +0.51%
Giá Đồng 4.69 +1.83%


© 2024 - giavangsjc.org