Tỷ giá USD/VND sáng 1/3: TGTT tăng mạnh 15 đồng, giá USD tại các NHTM tăng theo 10:58 01/03/2021

Tỷ giá USD/VND sáng 1/3: TGTT tăng mạnh 15 đồng, giá USD tại các NHTM tăng theo

Sáng nay (1/3), Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.145 VND/USD, tăng mạnh so với mức công bố sáng thứ Sáu 26/2.

Với biên độ +/-3% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.451 VND/USD, tỷ giá trần 23.839 VND/USD.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại sáng nay hầu như ghi nhận đà tăng

Cụ thể, lúc 10h34, ngày 1/3, tại ngân hàng Vietcombank niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 22.900 – 23.110 VND/USD, mua vào – bán ra, điều chỉnh tăng 10 đồng mỗi chiều mua và bán so với chốt chiều thứ Sáu.

Ngân hàng BIDV, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 22.920 – 23.120 VND/USD, tăng 5 đồng cả hai chiều mua – bán so với chốt phiên 26/2.

Tại Techcombank, niêm yết giao dịch mua – bán đứng ở mức 22.917 – 23.117 VND/USD, tăng 7 đồng giá mua và giá bán so với niêm yết cuối ngày thứ Sáu tuần trước.

Tại Vietinbank, niêm yết giao dịch mua – bán đứng ở mức 22.886 – 23.126 VND/USD, điều chỉnh tăng 13 đồng mỗi chiều mua và chiều bán so với chốt phiên 26/2.

Ngân hàng Eximbank, niêm yết giá mua – bán đứng ở mức 22.910 – 23.090 VND/USD, ngang giá cả chiều mua và chiều bán so với giá chốt phiên cuối tháng 2.

Tỷ giá tại Vietcombank ngày 1/3

Thị trường tự do

Tỷ giá USD trên thị trường tự do sáng nay có chiều hướng giảm sau khi tăng vào cuối tuần trước. Cùng thời điểm trên, tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán quanh mức 23.850 – 23.930 VND/USD, tức là giảm đồng mỗi chiều giao dịch so với ngày hôm qua.

giavangsjc.org tổng hợp

Tin Mới

Tin Cũ Hơn

Mua vào Bán ra
Giá vàng SJC 83,0001,000 85,200900

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 25,53090 25,63070

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 25,11819 25,45819
  AUD 16,11220 16,79721
  CAD 18,0906 18,8596
  JPY 1580 1670
  EUR 26,49614 27,94914
  CHF 27,0727 28,2237
  GBP 30,88157 32,19359
  CNY 3,4301 3,5761
-->

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V25.44025.940
Xăng RON 95-III24.91025.400
Xăng E5 RON 92-II23.91024.380
DO 0,001S-V21.32021.740
DO 0,05S-II20.71021.120
Dầu hỏa 2-K20.68021.090
Đơn vị: đồng / lít
Giá Nguyên Liệu
Crude Oil 84.36 -0.15%
Natural Gas 1.65 -9.62%
Gasoline 2.73 +0.33%
Heating Oil 2.55 -1.15%
Vàng Thế Giới 2324.50 -0.14%
Giá Bạc 27.32 -0.03%
Giá Đồng 4.47 -0.53%


© 2024 - giavangsjc.org