Tỷ giá VND/USD 12/10: NHTM và TT tự do cùng biến động mạnh 10:22 12/10/2021

Tỷ giá VND/USD 12/10: NHTM và TT tự do cùng biến động mạnh

Hôm nay (12/10) Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm cặp đồng tiền VND/USD được áp dụng trong ngày ở mức 23.174 VND/USD, tăng 4 đồng so với mức công bố trước.

Với biên độ +/-3% theo quy định, tỷ giá sàn là 22.479 VND/USD, tỷ giá trần 23.869 VND/USD.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại sáng nay biến động mạnh.

Cập nhật lúc 10h, ngân hàng Vietcombank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 22.620 – 22.850 VND/USD, giảm 10 đồng mua vào và bán ra so với giá chốt chiều qua.

Tại BIDV, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 22.655 – 22.855 VND/USD, giá mua – bán cùng giảm 5 đồng so với cuối ngày hôm qua.

Ngân hàng Techcombank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 22.640 – 22.850 VND/USD, giảm 3 đồng chiều mua và chiều bán so với giá chốt phiên trước.

Tại Vietinbank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 22.634 – 22.854 VND/USD, tăng 64 đồng giá mua và 4 đồng giá bán so với chốt phiên trước đó.

Ngân hàng Eximbank, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 22.660 – 22.840 VND/USD, mua vào không đổi, bán ra giảm 20 đồng so với cuối ngày 11/10.

Tại Maritimebank, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 22.665 – 22.855 VND/USD, đi ngang cả hai chiều mua – bán so với chốt phiên thứ Hai.

Tỷ giá ngân hàng Vietcombank sáng 12/10

Thị trường tự do

Tỷ giá USD trên thị trường tự do sáng nay tăng mạnh 65 đồng chiều mua và 135 đồng chiều bán so với niêm yết trước. Cùng thời điểm trên tại thị trường Hà Nội, đồng USD giao dịch mua – bán quanh mức 23.270 – 23.350 VND/USD.

giavangsjc.org

Tin Mới

Tin Cũ Hơn

Mua vào Bán ra
Giá vàng SJC 83,0001,000 85,200900

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 25,53090 25,63070

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 25,11819 25,45819
  AUD 16,11220 16,79721
  CAD 18,0906 18,8596
  JPY 1580 1670
  EUR 26,49614 27,94914
  CHF 27,0727 28,2237
  GBP 30,88157 32,19359
  CNY 3,4301 3,5761
-->

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V25.44025.940
Xăng RON 95-III24.91025.400
Xăng E5 RON 92-II23.91024.380
DO 0,001S-V21.32021.740
DO 0,05S-II20.71021.120
Dầu hỏa 2-K20.68021.090
Đơn vị: đồng / lít
Giá Nguyên Liệu
Crude Oil 84.36 -0.15%
Natural Gas 1.65 -9.62%
Gasoline 2.73 +0.33%
Heating Oil 2.55 -1.15%
Vàng Thế Giới 2324.50 -0.14%
Giá Bạc 27.32 -0.03%
Giá Đồng 4.47 -0.53%


© 2024 - giavangsjc.org