Nhẫn vàng Vietnam Gold, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 53,65 – 54,35 triệu đồng/lượng, mua vào – bán ra không đổi so với giá chốt phiên thứ Ba.
Nhẫn Vàng Rồng Thăng Long BTMC, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 53,63 – 54,33 triệu đồng/lượng, giảm 30.000 đồng/lượng giá mua và bán so với chốt phiên trước đó.
Nhẫn Phú Quý 24K, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 53,65 – 54,35 triệu đồng/lượng, ngang giá chiều mua và bán so với chốt phiên 25/1.
DOJI-nhẫn H.T.V, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 53,65 – 54,35 triệu đồng/lượng, giá mua giữ nguyên, giá bán giảm 100.000 đồng/lượng so với chốt phiên trước đó.
Vàng nhẫn SJC, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 53,65 – 54,35 triệu đồng/lượng, tăng 100.000 đồng/lượng chiều mua, đi ngang chiều bán so với giá chốt phiên trước.
Giá nhẫn 9999 tại một số thương hiệu sáng 26/1
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangsjc.net cung cấp trong các bản tin tiếp theo đăng tải trên website giavangsjc.net và App Đầu tư vàng.
giavangsjc.net
Tiền ảo đang “giãy chết”?
05:58 PM 27/05
Phó Chủ tịch Fed tin rằng có thể cung cấp cho người dân một loại đồng tiền kỹ thuật số có mức độ an toàn
05:48 PM 27/05
Giá khí đốt tự nhiên duy trì đà tăng trong bối cảnh lượng dự trữ năng lượng sụt giảm và lo ngại về nguồn cung thắt chặt
02:23 PM 27/05
TTCK sáng 27/5: VN30 khởi sắc, VN-Index tăng hơn 9 điểm
12:53 PM 27/05
Nhận định TTCK phiên 27/5: Kỳ vọng sẽ cân bằng tại vùng hỗ trợ quanh 1.260 điểm và tăng điểm trở lạ
08:13 AM 27/05
Giá dầu hồi phục mạnh trước lo ngại rủi ro nguồn cung thắt chặt khi căng thẳng địa chính trị leo thang
08:42 AM 26/01
Nhận định TTCK phiên 26/1: Khả năng nhịp hồi phục sẽ tạm thời chậm lại và có động thái thăm dò
08:18 AM 26/01
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 68,550250 | 69,550250 |
Tỷ giá |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD tự do | 23,850 | 23,880 |
USD | 23,030 | 23,340 |
AUD | 16,0605 | 16,7455 |
CAD | 17,70347 | 18,45949 |
JPY | 1780 | 1880 |
EUR | 24,26381 | 25,62286 |
CHF | 23,58861 | 24,59464 |
GBP | 28,52438 | 29,74140 |
CNY | 3,37223 | 3,51624 |
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
---|---|---|
Xăng RON 95-V | 31.250 | 31.870 |
Xăng RON 95-IV | - | - |
Xăng RON 95-III | 30.650 | 31.260 |
Xăng E5 RON 92-II | 29.630 | 30.220 |
DO 0,001S-V | 26.350 | 26.870 |
DO 0.05S | 25.550 | 26.060 |
Dầu hỏa | 24.400 | 24.880 |
Đơn vị: đồng / lít |
© 2022 - giavangsjc.net