Giá NOK - KRONE NA UY |
||||
---|---|---|---|---|
Ngân Hàng | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
BIDV | - | 2,2979 | 2,3729 | |
Sacombank | - | 2,305 | - | |
TPBank | 2,193 | 2,304 | 2,407 | |
Vietcombank | - | 2,2904 | 2,3884 | |
Vietinbank | - | 2,29947 | 2,3797 | |
VIB | - | 2,251 | - |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,71045 | 25,79020 |
1 Đô la Mỹ = 24,2451 |
---|
Tín dụng ngân hàng quý I: Sự phân bố đa dạng 03:50 PM 06/05
Tỷ giá VND/USD phiên 6/5: TT tự do đi ngang sát mốc 25.800, NHTM tăng/giảm trái chiều 01:50 PM 06/05
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 78.08 | -0.92% |
Natural Gas | 2.14 | +5.00% |
Gasoline | 2.56 | -1.62% |
Heating Oil | 2.44 | - |
Vàng Thế Giới | 2299.00 | -0.01% |
Giá Bạc | 26.44 | +-0.52% |
Giá Đồng | 4.57 | +1.74% |
© 2024 - giavangsjc.org