Giá CAD - ĐÔ CANADA |
||||
---|---|---|---|---|
Ngân Hàng | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
ACB | 18,25542 | 18,36542 | 18,76946 | |
Agribank | 18,2125 | 18,2855 | 18,8326 | |
BIDV | 18,11816 | 18,22716 | 18,79317 | |
DongABank | 17,630 | 17,740 | 18,110 | |
Eximbank | 18,25343 | 18,30843 | - | |
HSBC | 18,08528 | 18,27535 | 18,82222 | |
Vietinbank | 18,31883 | 18,418173 | 18,96823 | |
VIB | 18,23133 | 18,36133 | 18,874114 | |
Sacombank | 18,3519 | 18,4019 | 18,8569 | |
SCB | 17,340 | 17,450 | 18,130 | |
SHBBank | 18,1394 | 18,2394 | 18,8774 | |
Techcombank | 18,029 | 18,304 | 18,926 | |
TPBank | 17,776 | 17,810 | 18,381 | |
Vietcombank | 18,07812 | 18,26112 | 18,84713 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,71045 | 25,79020 |
1 Đô la Mỹ = 24,2451 |
---|
Tỷ giá VND/USD phiên 6/5: TT tự do đi ngang sát mốc 25.800, NHTM tăng/giảm trái chiều 01:50 PM 06/05
Nhẫn 9999 phiên 6/5: Hồi phục khiêm tốn, vàng nhẫn vẫn lình xình quanh đáy gần 1 tháng – dưới 76 triệu đồng 12:00 PM 06/05
Bảng giá vàng sáng 6/5: Đà bứt phá chưa có dấu hiệu dừng lại, SJC xuyên thủng mốc 86 triệu đồng 10:00 AM 06/05
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 78.08 | -0.92% |
Natural Gas | 2.14 | +5.00% |
Gasoline | 2.56 | -1.62% |
Heating Oil | 2.44 | - |
Vàng Thế Giới | 2299.00 | -0.01% |
Giá Bạc | 26.44 | +-0.52% |
Giá Đồng | 4.57 | +1.74% |
© 2024 - giavangsjc.org