Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,640110 | 25,73090 |
Tỷ giá HSBC |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 25,326 | 25,326 | 25,450 | |
AUD | 16,510 | 16,663 | 17,203 | |
CAD | 18,169 | 18,375 | 18,894 | |
JPY | 158 | 160 | 165 | |
EUR | 27,019 | 27,131 | 28,010 | |
CHF | 27,604 | 27,604 | 28,385 | |
GBP | 31,333 | 31,688 | 32,585 | |
SGD | 18,374 | 18,582 | 19,108 | |
THB | 677 | 677 | 724 | |
HKD | 3,173 | 3,209 | 3,300 | |
NZD | 15,297 | 15,297 | 15,730 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,640110 | 25,73090 |
1 Đô la Mỹ = 24,2451 |
---|
Nhẫn 9999 phiên 18/5: Trượt về dưới 77,5 triệu đồng, vàng nhẫn hiện cao hơn thế giới chưa tới 2 triệu 01:40 PM 18/05
Chuỗi lẩu Haidilao thu gần 2 triệu USD mỗi ngày, IPO ở Mỹ 01:20 PM 18/05
Bảng giá vàng sáng 18/4: SJC tăng lên 90,4 triệu đồng sau phiên vượt 2400 USD của giá vàng thế giới 11:05 AM 18/05
Sau tin thanh tra toàn thị trường, giá vàng ra sao? 08:00 AM 18/05
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 79.17 | +0.48% |
Natural Gas | 2.63 | +4.99% |
Gasoline | 2.57 | +1.41% |
Heating Oil | 2.49 | +1.71% |
Vàng Thế Giới | 2412.20 | +1.33% |
Giá Bạc | 31.05 | +4.45% |
Giá Đồng | 5.06 | +3.26% |
© 2024 - giavangsjc.org