Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,71045 | 25,79020 |
Tỷ giá ACB |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 25,12030 | 25,18020 | 25,457 | |
AUD | 16,50774 | 16,61574 | 17,01538 | |
CAD | 18,25542 | 18,36542 | 18,76946 | |
JPY | 165 | 166 | 170 | |
EUR | 24,730 | 24,830 | 25,456 | |
CHF | - | 27,66443 | - | |
GBP | - | 28,887 | - | |
SGD | 17,055 | 17,166 | 17,405 | |
THB | - | 675 | - | |
TWD | - | 853 | - | |
HKD | - | 3,070 | - | |
NZD | - | 14,512 | - |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,71045 | 25,79020 |
1 Đô la Mỹ = 24,2451 |
---|
Tỷ giá VND/USD phiên 6/5: TT tự do đi ngang sát mốc 25.800, NHTM tăng/giảm trái chiều 01:50 PM 06/05
Nhẫn 9999 phiên 6/5: Hồi phục khiêm tốn, vàng nhẫn vẫn lình xình quanh đáy gần 1 tháng – dưới 76 triệu đồng 12:00 PM 06/05
Bảng giá vàng sáng 6/5: Đà bứt phá chưa có dấu hiệu dừng lại, SJC xuyên thủng mốc 86 triệu đồng 10:00 AM 06/05
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 78.08 | -0.92% |
Natural Gas | 2.14 | +5.00% |
Gasoline | 2.56 | -1.62% |
Heating Oil | 2.44 | - |
Vàng Thế Giới | 2299.00 | -0.01% |
Giá Bạc | 26.44 | +-0.52% |
Giá Đồng | 4.57 | +1.74% |
© 2024 - giavangsjc.org